Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế diễn ra mạnh mẽ, các hiệp định thương mại tự do (FTA) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và kết nối các quốc gia. Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một FTA thế hệ mới, với những cam kết sâu rộng và toàn diện, được kỳ vọng sẽ tạo ra những tác động lớn đến nền kinh tế của các nước thành viên, trong đó có Việt Nam. Vậy TPP là gì? Và những tác động của TPP đến nền kinh tế Việt Nam như thế nào? Hãy cùng GenZ Đầu Tư tìm hiểu nhé.
TPP là gì?
TPP có tên gọi đầy đủ là Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương, trong tiếng Anh là Trans-Pacific Partnership (TPP), là một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, có tiêu chuẩn cao, bao trùm nhiều lĩnh vực, nhằm thiết lập một khu vực thương mại tự do rộng lớn ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương.
Khác với các FTA truyền thống chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan, TPP còn bao gồm nhiều lĩnh vực khác như sở hữu trí tuệ, đầu tư, mua sắm chính phủ, lao động, môi trường, và các quy định về doanh nghiệp nhà nước.
Xem thêm: G20 là gì? Nhóm G20 có tác động đến thị trường Forex như thế nào?

Lịch sử hình thành ban đầu:
Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu được biết đến với tên gọi Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược Xuyên Thái Bình Dương (Trans-Pacific Strategic Economic Partnership Agreement), hay P4, khi được bốn quốc gia là Brunei, Chile, New Zealand và Singapore ký kết vào năm 2005.
Đến năm 2008, sự tham gia của Hoa Kỳ đã làm thay đổi đáng kể quy mô và tầm ảnh hưởng của hiệp định, thu hút thêm nhiều quốc gia tham gia đàm phán. Suốt quá trình đàm phán kéo dài, hiệp định này đã chứng kiến sự tham gia của 12 quốc gia thành viên, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Australia, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia và Việt Nam, với nhiều vòng đàm phán căng thẳng.
Vào năm 2016, TPP đã được chính thức ký kết tại New Zealand, đánh dấu một bước tiến quan trọng. Tuy nhiên, sự kiện Hoa Kỳ rút khỏi hiệp định đã dẫn đến việc TPP được thay thế bởi Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một phiên bản đã được điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới.
Phân biệt TPP và CPTPP
Đặc điểm | TPP (Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương) | CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) |
Thành viên | 12 nước: Hoa Kỳ, Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Australia, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Việt Nam | 11 nước: Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Australia, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Việt Nam (Hoa Kỳ rút lui) |
Mục tiêu | – Tự do hóa thương mại. – Thiết lập các quy tắc và tiêu chuẩn chung. – Tăng cường hợp tác kinh tế. – Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. – Tăng cường quan hệ đối tác. – Xây dựng một khung khổ kinh tế khu vực. | – Tiếp tục thúc đẩy các mục tiêu của TPP sau khi Hoa Kỳ rút lui. – Nhấn mạnh tính “toàn diện và tiến bộ” trong thương mại tự do. |
Bối cảnh hình thành | Được ký kết vào năm 2016, trước khi Hoa Kỳ rút lui. | Được hình thành sau khi Hoa Kỳ rút lui, các nước thành viên còn lại tiếp tục đàm phán và ký kết vào năm 2018. |
Các lĩnh vực được đề cập trong TPP
Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, không chỉ tập trung vào việc giảm thuế mà còn bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng khác, cụ thể như sau:
- Cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan:
TPP đặt mục tiêu loại bỏ hoặc giảm đáng kể thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên. Ngoài ra, hiệp định còn chú trọng đến việc giảm thiểu các hàng rào phi thuế quan, như các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật, và các thủ tục hải quan phức tạp, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
- Sở hữu trí tuệ:
Trong Hiệp định TPP, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ được đặc biệt chú trọng, thể hiện qua các điều khoản về bằng sáng chế, bản quyền, nhãn hiệu và bí mật thương mại. Hiệp định này không chỉ đơn thuần công nhận các quyền sở hữu trí tuệ mà còn thiết lập những tiêu chuẩn bảo vệ ở mức cao, nhằm mục tiêu khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo.
Việc bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ được kỳ vọng sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, từ đó thúc đẩy tiến bộ công nghệ và tăng trưởng kinh tế.
- Đầu tư:
Hiệp định TPP tạo dựng một môi trường đầu tư mở cửa và minh bạch thông qua việc thiết lập các quy định chặt chẽ về bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả và đảm bảo sự tự do trong việc chuyển vốn. Những yếu tố này nhằm mục đích cốt lõi là thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp, tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế bền vững cho các quốc gia thành viên.

- Mua sắm chính phủ:
TPP mở cửa thị trường mua sắm chính phủ cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên, tạo ra cơ hội kinh doanh mới và tăng cường tính cạnh tranh. Các quy định về mua sắm chính phủ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và không phân biệt đối xử.
- Lao động và môi trường:
TPP đưa ra các cam kết về bảo vệ quyền lao động, bao gồm quyền tự do hiệp hội, quyền thương lượng tập thể, và cấm sử dụng lao động cưỡng bức và lao động trẻ em. Hiệp định cũng đề cập đến các vấn đề về bảo vệ môi trường, bao gồm bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ tầng ozon, và chống biến đổi khí hậu.
Việc đưa các yếu tố về lao động và môi trường vào TPP là một trong các yếu tố để nhận định đây là hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
Xem thêm: G7 là gì? Nhóm G7 có tác động đến thị trường Forex như thế nào?
Tác động của TPP đến nền kinh tế Việt Nam
Cơ hội
- Tăng trưởng xuất khẩu: TPP mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Canada với mức thuế quan ưu đãi, thậm chí là 0% đối với nhiều mặt hàng. Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, thủy sản, và nông sản được dự báo sẽ hưởng lợi lớn từ việc giảm thuế này, thúc đẩy tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu.
- Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Môi trường đầu tư minh bạch và ổn định theo các tiêu chuẩn của TPP sẽ tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Việc tham gia TPP cũng góp phần cải thiện môi trường kinh doanh, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho dòng vốn FDI.
- Tiếp cận thị trường mới: TPP giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, không chỉ ở các thị trường truyền thống mà còn ở các thị trường tiềm năng khác trong khu vực. Điều này giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường nhất định.
- Cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh: Để đáp ứng các yêu cầu của TPP, Việt Nam cần thực hiện các cải cách về thể chế kinh tế, từ đó nâng cao tính minh bạch, hiệu quả của nền kinh tế. Các doanh nghiệp Việt Nam cũng sẽ phải nâng cao năng lực cạnh tranh để có thể cạnh tranh được với các doanh nghiệp từ các nước thành viên khác.
Thách thức
- Cạnh tranh gay gắt: Việc mở cửa thị trường theo TPP sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và xây dựng thương hiệu để có thể tồn tại và phát triển.
- Yêu cầu cao về tiêu chuẩn: TPP đặt ra các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường, và sở hữu trí tuệ, đòi hỏi Việt Nam phải có những điều chỉnh và cải thiện đáng kể. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này đòi hỏi chi phí và thời gian, tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Áp lực cải cách trong nước: Để tận dụng tốt các cơ hội từ TPP, Việt nam cần tiến hành các công cuộc cải cách trong nước. việc này sẽ tạo ra nhiều áp lực cho các bộ ban nghành, và doanh nghiệp. Cần có sự điều chỉnh trong hệ thống luật pháp, và các quy tắc để phù hợp với tiêu chuẩn mà TPP đề ra.
Kết luận
Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), dù không còn nguyên vẹn sau khi Hoa Kỳ rút lui, đã đặt nền móng cho những tiêu chuẩn cao về thương mại tự do trong khu vực. Phiên bản kế thừa CPTPP tiếp tục khẳng định cam kết của các quốc gia thành viên đối với việc mở cửa thị trường và thúc đẩy hợp tác kinh tế. Đối với Việt Nam, cả TPP và CPTPP đều mang lại những cơ hội và thách thức.