Trong phân tích kỹ thuật, tỷ lệ Fibonacci và sóng Elliott là hai khái niệm nổi bật, thường được sử dụng song song để dự đoán xu hướng giá và xác định các điểm đảo chiều tiềm năng. Dù là hai hệ thống phân tích riêng biệt, nhưng khi kết hợp, chúng lại tạo nên một bộ công cụ cực kỳ mạnh mẽ giúp nhà giao dịch hiểu sâu hơn về cấu trúc thị trường. Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ giúp bạn khám phá mối liên hệ chặt chẽ giữa sóng Elliott và tỷ lệ Fibonacci, cũng như cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong thực chiến.
Dãy số Fibonacci và tỷ lệ Fibonacci
Dãy số Fibonacci bắt đầu với hai số đầu tiên là 0 và 1, và mỗi số tiếp theo trong dãy được tạo ra bằng cách cộng hai số liền trước lại với nhau. Từ quy luật đơn giản này, ta có một chuỗi số quen thuộc trong toán học và phân tích kỹ thuật: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610, v.v.
Khi lấy một số trong dãy chia cho số đứng ngay trước nó, kết quả sẽ tiến gần đến 1.618, được gọi là tỷ lệ vàng. Ví dụ: 34 ÷ 21 ≈ 1.618. Ngược lại, nếu chia cùng số đó cho số đứng sau, ta sẽ thu được kết quả gần 0.618. Ví dụ: 34 ÷ 55 ≈ 0.618. Đây là hai tỷ lệ nghịch đảo của nhau, và có thể kiểm chứng: 1.618 × 0.618 ≈ 1.
Tiếp tục mở rộng, nếu bạn chia một số cho số đứng trước nó hai bậc, kết quả sẽ xấp xỉ 2.618 (ví dụ: 55 ÷ 21 ≈ 2.618), trong khi chia cho số đứng sau hai bậc sẽ cho ra 0.382 (ví dụ: 55 ÷ 144 ≈ 0.382). Cặp số này cũng là nghịch đảo của nhau: 2.618 × 0.382 ≈ 1.
Tương tự, chia một số cho số đứng trước ba bậc cho kết quả khoảng 4.236, còn chia cho số đứng sau ba bậc cho ra 0.236. Ví dụ: 144 ÷ 34 ≈ 4.236 và 144 ÷ 610 ≈ 0.236. Một lần nữa, chúng cũng là cặp số nghịch đảo: 4.236 × 0.236 ≈ 1.
Những tỷ lệ này không chỉ mang tính chất toán học thú vị, mà còn là nền tảng quan trọng trong việc ứng dụng Fibonacci vào phân tích kỹ thuật, đặc biệt là trong mô hình sóng Elliott.
Xem thêm: Chỉ báo Fibonacci Extension là gì? Hướng dẫn sử dụng chỉ báo này để chốt lời
Mối quan hệ giữa tỷ lệ Fibonacci và các mô Hình sóng Elliott
Các mức giá được xác định dựa trên tỷ lệ Fibonacci thường đóng vai trò là những vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng trong hành động giá. Trong khi nguyên lý sóng Elliott cung cấp cấu trúc và hình thái chuyển động của thị trường, thì Fibonacci lại là công cụ mạnh mẽ để đo lường độ dài và xác định thời điểm kết thúc tiềm năng của các sóng.
Sự kết hợp giữa hai yếu tố này mang tính khoa học và chính xác cao trong phân tích kỹ thuật. Đặc biệt, những mối liên hệ Fibonacci có độ tin cậy cao thường được tìm thấy giữa các sóng không liền kề, mà được kết nối thông qua một sóng trung gian. Ví dụ điển hình là sóng 3 thường có mối liên hệ với sóng 1 thay vì sóng 2 trong chuỗi năm sóng.
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách áp dụng các tỷ lệ Fibonacci để xác định mục tiêu giá và biên độ di chuyển cho từng sóng, từ đó nâng cao hiệu quả phân tích và lập kế hoạch giao dịch.
Mục tiêu biên độ của từng sóng Elliott theo tỷ lệ Fibonacci
Sóng 1
Sóng 1 đánh dấu sự khởi đầu của một chuỗi sóng chính trong mô hình sóng Elliott, thể hiện bước di chuyển đầu tiên theo xu hướng mới. Trong thực tế giao dịch, nhà đầu tư thường không vào lệnh ngay tại sóng 1, mà thay vào đó sẽ đợi sóng này hoàn thành để làm cơ sở phân tích và dự đoán biên độ của các sóng tiếp theo trong chu kỳ.
Sóng 2
Sóng 2 thường điều chỉnh tối thiểu khoảng 23.6% so với sóng 1, nhưng phần lớn các trường hợp giá sẽ hồi về các mức phổ biến như 50%, 61.8% hoặc 76.4% theo tỷ lệ Fibonacci.

Sóng 3
Sóng 3 trong mô hình sóng Elliott thường không bao giờ ngắn hơn sóng 1, ngoại trừ trong các trường hợp đặc biệt như mô hình Leading Diagonal (LD) hoặc Ending Diagonal (ED) – nơi chiều dài sóng có thể linh hoạt hơn, và sóng 3 có thể ngắn hơn sóng 1.
Trong phần lớn trường hợp, nếu sóng 3 là sóng mở rộng và là sóng dài nhất trong ba sóng chính (1, 3 và 5), thì nó thường đạt đến các mức mở rộng từ 161.8% đến 261.8%, thậm chí có thể lên tới 461.8% độ dài của sóng 1, dựa theo tỷ lệ Fibonacci. Đây là một trong những đặc điểm giúp nhận diện sóng 3 một cách chính xác hơn trong thực tiễn giao dịch.

Sóng 4
Sóng 4 thường có xu hướng điều chỉnh về các mức 38.2%, 50% hoặc 61.8% so với độ dài của sóng 3, trong trường hợp sóng 3 không phải là sóng mở rộng. Tuy nhiên, nếu sóng 3 là một sóng mở rộng mạnh mẽ, thì biên độ điều chỉnh của sóng 4 thường nhỏ hơn, thường chỉ rơi vào khoảng 23.6% đến 38.2% so với sóng 3, theo tỷ lệ Fibonacci.

Sóng 5
Sóng 5 trong chuỗi sóng Elliott thường có độ dài tương đương với sóng 1, hoặc di chuyển một khoảng bằng 61.8% chiều dài của sóng 1. Ngoài ra, trong một số trường hợp, sóng 5 còn có thể đạt đến 38.2% hoặc 61.8% tổng chiều dài của sóng 1 và sóng 3, tính từ điểm bắt đầu của sóng 1 đến đỉnh của sóng 3.
Nếu sóng 5 đóng vai trò là sóng mở rộng, nó thường kéo dài bằng 161.8% của sóng 3, hoặc 161.8% tổng độ dài của sóng 1 và sóng 3 cộng lại.

Lưu ý: Khi sóng 5 không phải là sóng mở rộng, thường sẽ xuất hiện hiện tượng phân kỳ giữa đỉnh/đáy của sóng 3 và sóng 5, một tín hiệu phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu sóng 5 là sóng mở rộng, hiện tượng phân kỳ này hiếm khi xảy ra, do sự gia tăng mạnh mẽ trong biên độ và động lượng của giá.
Xem thêm: Mô hình Gartley là gì? Ứng dụng của mô hình Gartley trong giao dịch
Sóng A
Sau khi mô hình Ending Diagonal (ED) xuất hiện trong sóng (5), thì sóng A thường có xu hướng điều chỉnh về vùng sóng 2 của mô hình ED đó.

Nếu sóng A thuộc cấu trúc của mô hình Contracting Triangle (CT), như là một phần của sóng (B) hoặc sóng (4), thì nó thường điều chỉnh khoảng 38.2% độ dài của toàn bộ 5 sóng trước đó và thường quay lại vùng giá nằm trong phạm vi của sóng thứ 4 trong chuỗi 5 sóng.
Sóng B
Trong mô hình Zigzag (ZZ), sóng B thường điều chỉnh về mức 38.2% hoặc 61.8% độ dài của sóng A.
Đối với mô hình Flat (FL) thông thường, sóng B thường gần bằng sóng A về độ dài. Trong trường hợp Flat (FL) Irregular, sóng B có xu hướng mở rộng và di chuyển một đoạn tương đương khoảng 138.2% chiều dài của sóng A.

Sóng C
Chiều dài của sóng C thường tối thiểu bằng 61.8% độ dài của sóng A. Tuy nhiên, trong các mô hình như Zigzag (ZZ) Running hoặc Flat (FL) Running, sóng C có thể rất ngắn và không vượt qua được điểm kết thúc của sóng A.
Thông thường, sóng C có độ dài tương đương hoặc mở rộng đến 161.8% so với sóng A. Đặc biệt, trong mô hình Flat (FL) Irregular, sóng C thường kéo dài và đạt mức 161.8% chiều dài của sóng a.

Sóng D, E, X
Sóng D:
- Trong mô Hình Contracting Triangle (CT) thì sóng D thường bằng 61.8% sóng B.
- Trong mô Hình Expanding Triangle (ET) thì sóng C thường bằng 161.8% sóng B.
Sóng E:
- Trong mô Hình Contracting Triangle (CT) thì sóng E thường bằng 61.8% sóng C.
- Trong mô Hình Expanding Triangle (ET) thì sóng E thường bằng 161.8% sóng C.
Sóng X:
Sóng X tối thiểu hồi lại 38.2% quá trình điều chỉnh A-B-C trước đó; một mức hồi lại 61.8% cũng phổ biến đối với sóng X.
Kết luận
Mối quan hệ giữa tỷ lệ Fibonacci và sóng Elliott không chỉ mang tính lý thuyết mà còn là công cụ thực tiễn mạnh mẽ giúp nhà đầu tư phân tích hành vi thị trường. Tỷ lệ Fibonacci cung cấp các mốc hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, trong khi sóng Elliott cho phép dự đoán cấu trúc vận động của giá. Khi kết hợp hai phương pháp này, nhà giao dịch có thể xác định điểm vào và thoát lệnh hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao khả năng quản trị rủi ro.