Top 3 biểu đồ được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật

4.6/5 - (245 bình chọn)

Trong thế giới tài chính đầy biến động, phân tích kỹ thuật đóng vai trò như chiếc la bàn, giúp nhà đầu tư định hướng và đưa ra quyết định sáng suốt. Và trong hành trình phân tích đó, biểu đồ chính là công cụ không thể thiếu, là ngôn ngữ trực quan nhất để diễn giải biến động giá cả. Bài viết này, Genz Đầu Tư sẽ đưa bạn đến với 3 biểu đồ được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật, bao gồm biểu đồ đường đơn giản, biểu đồ thanh chi tiết và biểu đồ nến Nhật trực quan.

Biểu đồ đường (Line chart)

Biểu đồ đường là hình thức đơn giản nhất để thể hiện biến động giá cả qua thời gian, được vẽ bằng một đường liên tục. Đường này hình thành từ việc kết nối các điểm giá đóng cửa của từng phiên giao dịch, tạo nên một cái nhìn trực quan về xu hướng. Trục ngang của biểu đồ biểu thị mốc thời gian, có thể là ngày, tuần, tháng, trong khi trục dọc thể hiện mức giá tương ứng. Nhờ sự đơn giản này, biểu đồ đường giúp người xem dễ dàng nhận diện xu hướng tổng thể của thị trường.

Xem thêm: Rollover trong Forex là gì? Hiểu rõ để tối ưu hóa lợi nhuận

Biểu đồ đường (Line chart)
Biểu đồ đường (Line chart)

Cách sử dụng biểu đồ đường:

Để đọc hiểu biểu đồ đường một cách hiệu quả, nhà đầu tư cần tập trung vào việc xác định xu hướng bằng cách quan sát hướng di chuyển của đường, từ đó nhận biết xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang. Đồng thời, việc tìm kiếm các điểm đảo chiều, nơi đường thay đổi hướng đột ngột, cũng rất quan trọng, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy sự thay đổi xu hướng sắp diễn ra.

Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện hơn, việc kết hợp biểu đồ đường với các công cụ chỉ báo kỹ thuật khác là điều cần thiết. Cuối cùng, việc nhận định về hướng di chuyển của đường cũng rất quan trọng, nếu đường đi lên là thể hiện sự tăng trưởng của giá cả, nếu đường đi xuống là thể hiện sự suy giảm của giá cả.

Ưu điểm:

  • Đơn giản và dễ đọc: Biểu đồ đường trực quan, dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu.
  • Xác định xu hướng dài hạn: Nó rất hữu ích trong việc quan sát và xác định các xu hướng chính của thị trường theo thời gian dài.
  • Nhìn nhận tổng thể: Nó giúp nhà đầu tư nhìn nhận tổng quan sự chuyển động về giá của một mã cổ phiếu.

Nhược điểm:

  • Thiếu thông tin chi tiết: Biểu đồ đường chỉ thể hiện giá đóng cửa, bỏ qua các thông tin quan trọng khác như giá mở cửa, giá cao nhất và thấp nhất trong phiên.
  • Hạn chế trong phân tích ngắn hạn: Vì thiếu thông tin chi tiết, biểu đồ đường không phù hợp cho việc phân tích biến động giá trong ngắn hạn.
  • Không thể hiện hết biến động của thị trường trong một ngày giao dịch.

Biểu đồ thanh (Bar Chart)

Biểu đồ thanh, hay còn gọi là Bar Chart, là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng để theo dõi và hiển thị sự biến động giá cả của một tài sản tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể. Điểm đặc trưng của biểu đồ này là việc sử dụng các “thanh” dọc để thể hiện phạm vi dao động giá trong khoảng thời gian đó.

Mỗi thanh dọc bao gồm:

  • Giá mở cửa: Được đánh dấu bằng một dấu gạch ngang nhỏ bên trái thanh.
  • Giá đóng cửa: Được đánh dấu bằng một dấu gạch ngang nhỏ bên phải thanh.
  • Giá cao nhất: Đỉnh trên cùng của thanh.
  • Giá thấp nhất: Đáy dưới cùng của thanh.

Trục ngang biểu thị thời gian, trục dọc biểu thị giá.

Biểu đồ thanh (Bar Chart)
Biểu đồ thanh (Bar Chart)

Cách sử dụng biểu đồ thanh:

Khi phân tích biểu đồ thanh, việc đầu tiên cần chú ý là quan sát vị trí giá mở cửa và đóng cửa. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, thanh đó biểu thị sự tăng giá, thường được thể hiện bằng màu xanh hoặc đen; ngược lại, nếu giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, thanh đó thể hiện sự giảm giá và thường được vẽ màu đỏ.

Tiếp theo, xác định biên độ giao dịch bằng cách xem xét độ dài của thanh: thanh càng dài cho thấy biến động giá trong phiên càng lớn. Đồng thời, việc phân tích vị trí giá cao nhất và thấp nhất cũng rất quan trọng, vì chúng phản ánh lực mua và lực bán trên thị trường. Cuối cùng, để tăng cường độ chính xác của phân tích, nhà đầu tư nên kết hợp biểu đồ thanh với các công cụ chỉ báo kỹ thuật khác để xác nhận các tín hiệu giao dịch.

Ưu điểm:

  • Thông tin chi tiết: Cung cấp đầy đủ thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất trong phiên giao dịch.
  • Phân tích biến động giá: Giúp nhà đầu tư phân tích chi tiết biến động giá trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Giúp nhà đầu tư hình dung được biên độ giao dịch trong một phiên.

Nhược điểm:

  • Khó đọc hơn biểu đồ đường: Đòi hỏi người dùng phải có kinh nghiệm và khả năng đọc hiểu biểu đồ.
  • Phức tạp hơn: So với biểu đồ đường thì biểu đồ thanh phức tạp hơn.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)

Biểu đồ nến Nhật là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, dùng để mô tả biến động giá của tài sản tài chính trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi “nến” đại diện cho một khoảng thời gian, như một ngày giao dịch, và bao gồm: thân nến (khoảng giá mở-đóng cửa, màu sắc thể hiện tăng/giảm) và bóng nến (giá cao/thấp nhất). Bóng nến trên kéo dài từ đỉnh thân nến đến giá cao nhất, bóng nến dưới kéo dài từ đáy thân nến đến giá thấp nhất. Trục ngang biểu thị thời gian, trục dọc biểu thị giá.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)

Cách sử dụng biểu đồ nến Nhật:

Để đọc hiểu biểu đồ nến Nhật, nhà đầu tư cần thực hiện một số bước phân tích cơ bản. Đầu tiên, phân tích thân nến giúp xác định xu hướng giá tăng hay giảm thông qua màu sắc và kích thước của nó. Tiếp theo, việc quan sát bóng nến giúp đánh giá lực mua và lực bán trên thị trường, dựa trên độ dài của chúng. Một bước quan trọng khác là nhận diện các mô hình nến phổ biến như nến Doji, nến búa, nến nhấn chìm, v.v., để dự đoán sự đảo chiều hoặc tiếp diễn của xu hướng.

Cuối cùng, để tăng độ chính xác, việc kết hợp biểu đồ nến với các chỉ báo kỹ thuật khác là cần thiết, giúp xác nhận tín hiệu và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Thông tin trực quan: Cung cấp cái nhìn trực quan và dễ hiểu về biến động giá, giúp nhà đầu tư nhanh chóng nắm bắt tình hình thị trường.
  • Nhận diện mô hình giá: Cho phép dễ dàng nhận diện các mô hình nến, từ đó dự đoán xu hướng giá tiếp theo.
  • Thể hiện đầy đủ các mức giá trong một phiên giao dịch.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kiến thức: Đòi hỏi người dùng phải có kiến thức về các mô hình nến và cách diễn giải chúng.
  • Có nhiều dạng mẫu hình nên cần thời gian để người sử dụng có thể quen thuộc.

Lời khuyên cho nhà đầu tư

Xác định rõ mục tiêu giao dịch

Đối với giao dịch ngắn hạn, như day trading hoặc swing trading, việc theo dõi chi tiết biến động giá trong phiên là vô cùng quan trọng. Do đó, biểu đồ nến Nhật hoặc biểu đồ thanh được ưu tiên sử dụng. Đặc biệt, việc chú trọng vào các khung thời gian ngắn, ví dụ như 1 phút, 5 phút hoặc 1 giờ, cho phép nhà giao dịch nắm bắt kịp thời các cơ hội giao dịch ngắn hạn.

Ngược lại, trong giao dịch dài hạn, như đầu tư giá trị hoặc đầu tư theo xu hướng, việc nhìn nhận xu hướng tổng quan của thị trường là yếu tố then chốt. . Tuy nhiên, để xác nhận tín hiệu một cách chính xác hơn, nhà đầu tư dài hạn thường sử dụng kết hợp biểu đồ đường với biểu đồ nến Nhật. Đồng thời, việc tập trung vào các khung thời gian dài, như ngày, tuần hoặc tháng, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên bức tranh toàn cảnh của thị trường.

Chọn biểu đồ phù hợp với kinh nghiệm

Đối với người mới bắt đầu, biểu đồ đường là lựa chọn lý tưởng vì sự đơn giản và dễ hiểu, giúp làm quen với cách thị trường vận động. Sau khi đã nắm vững kiến thức cơ bản, họ có thể dần chuyển sang biểu đồ nến Nhật để nâng cao khả năng phân tích, nhờ vào lượng thông tin chi tiết mà loại biểu đồ này cung cấp.

Người có kinh nghiệm trong giao dịch thường ưa chuộng biểu đồ nến Nhật bởi khả năng cung cấp thông tin giá trị và trực quan về thị trường. Họ cũng linh hoạt kết hợp nhiều loại biểu đồ và chỉ báo kỹ thuật khác nhau để có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn.

Kết luận

Tóm lại, việc lựa chọn và sử dụng thành thạo các loại biểu đồ là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư nâng cao khả năng phân tích kỹ thuật và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả. Mỗi loại biểu đồ đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích phân tích và kinh nghiệm của người dùng.

Bài viết liên quan