Pivot là gì? 3 cách sử dụng Pivot hiệu quả trong giao dịch

Hình dung bạn đang đứng trước một biểu đồ Forex đầy màu sắc. Hàng ngàn đường kẻ và số liệu khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Làm thế nào để bạn có thể tìm ra những điểm vào lệnh an toàn và hiệu quả? Pivot chính là một trong những công cụ giúp giải quyết bài toán này. Vậy Pivot là gì? Hãy cùng GenZ Đầu Tư tìm hiểu nhé!

Xem thêm: Forex là gì? TOP 3 sàn Forex tốt nhất năm 2024

Pivot là gì?

Pivot, hay điểm xoay, là một kỹ thuật phân tích kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để dự đoán các mức giá mà tại đó xu hướng thị trường có thể thay đổi. Bằng cách tính toán dựa trên dữ liệu giá đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của phiên trước, Pivot giúp nhà đầu tư xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.

Mục đích khi dùng Pivot Point:

  • Xác định các vùng giá quan trọng: Các mức Pivot, hỗ trợ và kháng cự được tính toán từ Pivot Point đóng vai trò như những ngưỡng giá có thể gây ra sự đảo chiều của thị trường.
  • Đưa ra quyết định giao dịch: Nhà đầu tư có thể sử dụng các mức Pivot này để xác định điểm vào lệnh mua hoặc bán, đặt lệnh dừng lỗ hoặc chốt lời.
  • Xây dựng chiến lược giao dịch: Pivot có thể được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để tạo ra một chiến lược giao dịch toàn diện.

Cách xác định điểm Pivot

Cấu tạo

Cấu tạo của Pivot Point
Cấu tạo của Pivot Point

Pivot Point được cấu tạo từ 3 phần chính:

  • Đường trung tâm (PP): Đây là đường trục chính, đại diện cho mức giá cân bằng. PP giống như một trục quay, báo hiệu khả năng đảo chiều của thị trường.
  • Các mức hỗ trợ (S1, S2, S3): Đây là những “tầng” vững chắc mà giá có thể tìm đến để dừng chân và bật ngược trở lại khi thị trường gặp áp lực giảm. Càng đi sâu vào các mức S, khả năng giá hồi phục càng cao.
  • Các mức kháng cự (R1, R2, R3): Ngược lại với các mức hỗ trợ, đây là những “rào cản” mà giá khó lòng vượt qua khi thị trường đang trong xu hướng tăng. Nếu giá chạm vào các mức R, khả năng xảy ra điều chỉnh là rất lớn.

Cách tính

Công thức tính điểm xoay PP

PP = (PHigh + PLow + PClose)/3

Công thức tính 3 mức kháng cự

R1 = (2 x PP) – PLow

R2 = PP + (PHigh – PLow)

R3 = PHigh + 2(PP – PLow)

Công thức tính 3 mức hỗ trợ

S1 = (2 x PP) – PHigh

S2 = PP – (PHigh – PLow)

S3 = PLow – 2(PHigh – PP)

Trong đó:

  • PHigh: Giá cao nhất của khung thời gian trước đó.
  • PLow: Giá thấp nhất của khung thời gian trước đó.
  • PClose: Giá đóng cửa của khung thời gian trước đó.
  • PP: Điểm xoay Pivot.

Vai trò

Pivot Point cung cấp một cái nhìn tổng quan về các mức giá quan trọng, giúp nhà đầu tư xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Từ đó, các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định mua vào hoặc bán ra một cách có cơ sở hơn. Ví dụ, khi giá chạm vào mức hỗ trợ S1, nhà đầu tư có thể xem xét mở vị thế mua, kỳ vọng giá sẽ bật trở lại.

Bên cạnh việc xác định điểm vào lệnh, Pivot Point còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro. Các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định bởi Pivot Point có thể được sử dụng để đặt lệnh dừng lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit). Điều này giúp hạn chế thiệt hại trong trường hợp thị trường diễn biến trái ngược với dự kiến và bảo vệ lợi nhuận khi giao dịch thành công.

Pivot Point không hoạt động độc lập mà thường được kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như đường trung bình động, RSI, MACD để tạo ra một hệ thống giao dịch toàn diện. Sự kết hợp này giúp tăng độ tin cậy của tín hiệu giao dịch và giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, khi tín hiệu từ Pivot Point trùng khớp với tín hiệu mua từ đường trung bình động, khả năng giao dịch thành công sẽ cao hơn.

3 cách sử dụng Pivot hiệu quả trong giao dịch

Các mức hỗ trợ và kháng cự xác định bởi Pivot Point tạo ra một “bản đồ” cho các giao dịch. Tuy nhiên, việc tận dụng hiệu quả những vùng giá đặc biệt này tùy vào từng chiến lược sao cho phù hợp với từng tình huống thị trường.

Giao dịch khi thị trường đi ngang

Trong thị trường đi ngang, nơi giá dao động trong một phạm vi hẹp, Pivot point trở thành một công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư. Pivot point, cùng với các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định dựa trên nó, tạo ra các điểm giao dịch tiềm năng trong phạm vi giá này.

Thị trường đi ngang
Thị trường đi ngang

Khi giá dao động quanh mức Pivot và các mức hỗ trợ, kháng cự, nhà đầu tư có thể áp dụng các chiến lược giao dịch sau:

  • Mua vào gần vùng hỗ trợ: Khi giá chạm hoặc gần chạm vào mức hỗ trợ, đây thường là dấu hiệu cho thấy giá có thể bật trở lại. Nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua và đặt mục tiêu chốt lời tại mức Pivot hoặc mức kháng cự gần nhất.
  • Bán ra gần vùng kháng cự: Ngược lại, khi giá tiếp cận hoặc chạm vào mức kháng cự, đây có thể là cơ hội để mở lệnh bán. Mục tiêu chốt lời có thể đặt tại mức Pivot hoặc mức hỗ trợ tiếp theo.

Giao dịch khi thị trường Breakout

Thị trường Breakout
Thị trường Breakout

Khi giá phá vỡ mức kháng cự hoặc hỗ trợ, nhà đầu tư có hai lựa chọn:

  • Đặt lệnh chờ: Buy stop phía trên mức kháng cự hoặc Sell stop phía dưới mức hỗ trợ để tham gia vào xu hướng mới.
  • Chờ giá kiểm tra lại: Chờ giá quay lại gần vùng phá vỡ để vào lệnh, giúp giảm thiểu rủi ro hơn.

Giao dịch khi thị trường đảo chiều 

Việc thị trường đảo chiều thường đi kèm với nhiều biến động. Do đó, nhà đầu tư không nên vội vàng mở lệnh mà cần theo dõi sát sao diễn biến giá, đợi đến khi có những tín hiệu đảo chiều đáng tin cậy như nến đảo chiều, khối lượng giao dịch đột biến hoặc các chỉ báo kỹ thuật xác nhận mới nên vào lệnh.

Thị trường đảo chiều
Thị trường đảo chiều

Ví dụ: Thị trường EUR/USD đang trong xu hướng tăng. Giá đã vượt qua mức kháng cự R3 của Pivot point, đạt mức 1.1200.

Tín hiệu đảo chiều: Sau đó, xuất hiện nến Shooting Star ở mức giá cao 1.1220, đóng cửa thấp hơn mức mở cửa ở mức 1.1180.

Phân tích và chiến lược:

  • Xác định mức hỗ trợ: Dựa trên Pivot point, mức hỗ trợ S1 gần nhất là 1.1150.
  • Đặt lệnh bán giới hạn (Sell limit): Đặt lệnh bán giới hạn tại mức kháng cự R3 (1.1200), chờ giá giảm xuống để mở lệnh.
  • Đặt dừng lỗ (Stop loss): Đặt dừng lỗ trên đỉnh của nến Shooting Star (1.1220) để hạn chế thiệt hại nếu thị trường không đảo chiều như dự đoán.
  • Đặt mục tiêu chốt lời (Take profit): Đặt mục tiêu chốt lời tại mức hỗ trợ S1 (1.1150), hoặc nếu thị trường giảm mạnh hơn thì có thể đặt tại S2 (1.1100) hoặc S3 (1.1050).

Nếu giá giảm xuống dưới mức kháng cự R3, lệnh bán giới hạn sẽ được kích hoạt. Lệnh dừng lỗ sẽ hạn chế thiệt hại nếu giá tăng trở lại. Mục tiêu chốt lời sẽ được kích hoạt khi giá giảm đến mức hỗ trợ S1 hoặc thấp hơn.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức cơ bản để hiểu rõ Pivot là gì. Hãy tiếp tục tìm hiểu và ứng dụng kiến thức về “Pivot” trong hành trình chinh phục thị trường Forex. Bằng cách rèn luyện khả năng phân tích thị trường, điều chỉnh chiến lược kịp thời sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch và đạt được thành công trong thị trường đầy biến động này.

Bài viết liên quan