Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính ngày càng sâu rộng, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt với những nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách. Một trong những khái niệm cốt lõi nhưng ít được công chúng phổ thông biết đến là ngang bằng lãi suất không đảm bảo. Vậy ngang bằng lãi suất không đảm bảo là gì? Hãy cùng GenZ Đầu Tư cùng khám phá chi tiết qua bài viết sau đây nhé.
Ngang bằng lãi suất không đảm bảo là gì?
Ngang bằng lãi suất không đảm bảo (UIP) là một lý thuyết trong kinh tế học quốc tế, cho rằng chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia bằng với tỷ lệ thay đổi kỳ vọng của tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền. Khác với ngang bằng lãi suất có đảm bảo (Covered Interest Rate Parity), UIP không có hợp đồng bảo hiểm tỷ giá bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro biến động tỷ giá.
Nói cách khác, khi một nhà đầu tư gửi tiền ở nước ngoài, lợi nhuận của họ không được “khóa” bằng hợp đồng hoán đổi hay kỳ hạn, mà phụ thuộc hoàn toàn vào biến động tỷ giá tương lai.
Xem thêm: On-Balance Volume là gì? Cách tính On-Balance Volume trong Forex

Ý nghĩa của “không đảm bảo” trong lãi suất: Thuật ngữ “không đảm bảo” ám chỉ việc không có biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Nhà đầu tư tự chấp nhận rủi ro, kỳ vọng rằng biến động tỷ giá sẽ bù đắp đúng bằng chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền. Điều này ngụ ý thị trường vốn và ngoại hối phải hiệu quả thì UIP mới hoàn toàn đúng.
Cách hoạt động của ngang bằng lãi suất không đảm bảo
Ngang bằng lãi suất không đảm bảo (Uncovered Interest Rate Parity – UIP) hoạt động dựa trên giả định rằng chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được bù đắp hoàn toàn bởi sự thay đổi kỳ vọng của tỷ giá hối đoái trong tương lai. Nói cách khác, nếu một quốc gia có lãi suất cao hơn, đồng tiền của quốc gia đó sẽ mất giá so với đồng tiền của quốc gia có lãi suất thấp hơn, đủ để xóa bỏ lợi thế của việc đầu tư ra nước ngoài mà không cần phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Để hiểu rõ hơn, hãy xét một ví dụ đơn giản: Giả sử lãi suất tại Mỹ là 5% và tại Nhật Bản là 1%. Một nhà đầu tư Mỹ muốn gửi tiền tại Nhật thay vì Mỹ. Theo UIP, nếu nhà đầu tư không thực hiện giao dịch phòng ngừa rủi ro tỷ giá (không ký hợp đồng kỳ hạn hay hợp đồng hoán đổi ngoại tệ), thì tỷ giá USD/JPY kỳ vọng sẽ tăng tương ứng 4% (chênh lệch 5% – 1%). Như vậy, lợi nhuận kỳ vọng tính theo USD sẽ bằng với lãi suất trong nước, loại bỏ cơ hội kiếm lời từ chênh lệch lãi suất quốc tế.
Điều này dựa trên giả định rằng thị trường vốn và ngoại hối hoàn toàn tự do, không có rào cản dòng vốn, chi phí giao dịch thấp và nhà đầu tư hoàn toàn hợp lý. Khi những điều kiện này được đảm bảo, không ai có thể kiếm lợi nhuận vượt trội bằng cách chuyển tiền từ nước này sang nước khác mà không phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
So sánh Ngang bằng lãi suất không đảm bảo và ngang bằng lãi suất có đảm bảo
- Ngang bằng lãi suất không đảm bảo (UIP): Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro tỷ giá vì không sử dụng công cụ bảo hiểm như hợp đồng kỳ hạn hay hợp đồng hoán đổi. Do đó, lợi nhuận thực tế phụ thuộc vào biến động tỷ giá trong tương lai.
- Ngang bằng lãi suất có đảm bảo (CIP): Nhà đầu tư loại bỏ rủi ro tỷ giá bằng cách sử dụng hợp đồng kỳ hạn hoặc swap ngoại tệ. Lợi nhuận đã được khóa cố định ngay từ đầu, không chịu ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá
Tiêu chí | Ngang bằng lãi suất có đảm bảo (CIP) | Ngang bằng lãi suất không đảm bảo (UIP) |
Rủi ro tỷ giá | Không có (đã phòng ngừa bằng hợp đồng kỳ hạn) | Có (không phòng ngừa, phụ thuộc biến động) |
Công cụ bảo hiểm | Có (hợp đồng kỳ hạn, swap) | Không có |
Lợi nhuận kỳ vọng | Xác định, không thay đổi | Không chắc chắn, biến động theo tỷ giá |
Điều kiện áp dụng | Thị trường tự do, ít rào cản, chi phí thấp | Thị trường có thể có rào cản, chi phí cao |
Độ chính xác trong thực tế | Thường đúng cao | Thường không chính xác trong ngắn hạn |
Tác động bởi chính sách | Ít bị ảnh hưởng | Dễ bị ảnh hưởng bởi can thiệp, kiểm soát vốn |
Khả năng arbitrage | Khó tồn tại cơ hội arbitrage | Có thể tồn tại cơ hội arbitrage |
Các yếu tố khiến ngang bằng lãi suất không đảm bảo không hoạt động
Hạn chế dòng vốn (Capital Controls)
Nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế mới nổi, áp dụng chính sách kiểm soát vốn để bảo vệ thị trường tài chính nội địa, ngăn dòng vốn tự do ra vào. Việc giới hạn hoặc đánh thuế dòng vốn khiến nhà đầu tư không thể tự do khai thác chênh lệch lãi suất, dẫn đến UIP không còn hiệu lực.
Chính sách kiểm soát ngoại hối (Exchange Rate Controls)
Bên cạnh kiểm soát vốn, một số quốc gia còn can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối, thông qua việc ấn định tỷ giá hoặc can thiệp mua/bán ngoại tệ. Điều này làm tỷ giá không biến động theo quy luật cung cầu tự nhiên, phá vỡ giả định quan trọng của UIP rằng thị trường tự do điều chỉnh tỷ giá.
Chi phí giao dịch cao (High Transaction Costs)
Khi chi phí giao dịch trên thị trường ngoại hối cao – bao gồm phí chuyển đổi tiền tệ, phí giao dịch, chênh lệch bid-ask spread – lợi nhuận kỳ vọng từ chênh lệch lãi suất không đủ bù đắp chi phí, khiến nhà đầu tư không thực hiện giao dịch arbitrage. Điều này làm UIP không được thực hiện trong thực tế, dù có chênh lệch lãi suất.

Can thiệp của ngân hàng trung ương (Central Bank Interventions)
Ngân hàng trung ương ở nhiều quốc gia can thiệp thường xuyên vào thị trường ngoại hối nhằm ổn định tỷ giá, bảo vệ xuất khẩu, hoặc chống lạm phát. Sự can thiệp này cản trở cơ chế tự điều chỉnh của tỷ giá theo UIP.
Tác động của dòng vốn đầu cơ ngắn hạn (Speculative Flows)
Các dòng vốn đầu cơ ngắn hạn, nhất là từ các quỹ phòng hộ (hedge funds), có thể tạo ra biến động tỷ giá mạnh trong ngắn hạn, làm tỷ giá không phản ánh chênh lệch lãi suất cơ bản. Sự dao động do đầu cơ thường làm UIP sai lệch trong các giai đoạn bất ổn.
Xem thêm: Hợp lưu trong giao dịch là gì? Tại sao hợp lưu lạị quan trọng?
Ngang bằng lãi suất không đảm bảo và Tỷ giá hối đoái
Ngang bằng lãi suất không đảm bảo (UIP) cho rằng chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được bù đắp bằng sự thay đổi kỳ vọng của tỷ giá hối đoái. Nếu lãi suất trong nước cao hơn nước ngoài, đồng nội tệ sẽ kỳ vọng mất giá trong tương lai để loại bỏ lợi thế đầu tư phi rủi ro.
Ví dụ: Nếu lãi suất Mỹ là 5%, Nhật là 1%, chênh lệch 4%, đồng Yên kỳ vọng mất giá 4% so với USD để duy trì ngang bằng lợi nhuận.
Tuy nhiên, trong thực tế, mối quan hệ này không luôn chính xác, do các yếu tố như:
- Kiểm soát vốn và ngoại hối: giới hạn dòng vốn, tỷ giá bị kiểm soát
- Can thiệp của ngân hàng trung ương: giữ tỷ giá ổn định, không tự điều chỉnh
- Chi phí giao dịch cao: làm mất lợi thế arbitrage
- Rủi ro quốc gia và tâm lý thị trường: khiến kỳ vọng tỷ giá lệch khỏi lý thuyết
Khi những yếu tố này tồn tại, UIP không giữ đúng, tạo cơ hội cho các chiến lược như carry trade – vay tiền ở nước lãi suất thấp, đổi sang đồng tiền nước lãi suất cao để đầu tư kiếm lời. Tuy nhiên, carry trade cũng tiềm ẩn rủi ro tỷ giá lớn nếu thị trường biến động ngoài dự đoán.
Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã hiểu rõ ngang bằng lãi suất không đảm bảo là gì, cách nó hoạt động, ưu nhược điểm, cũng như các yếu tố khiến lý thuyết này không giữ đúng trong thực tế. Mặc dù UIP cung cấp một khuôn khổ lý thuyết quan trọng để phân tích mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái, nhưng những rào cản như kiểm soát vốn, chi phí giao dịch, rủi ro quốc gia và hành vi phi lý trí của thị trường đã làm giảm tính hiệu lực của nó, đặc biệt ở các nền kinh tế mới nổi.