Trong thế giới tài chính toàn cầu, tỷ giá hối đoái và lãi suất là hai yếu tố có mối quan hệ mật thiết, tác động qua lại lẫn nhau. Sự chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia có thể tạo ra những biến động đáng kể trên thị trường Forex, ảnh hưởng đến giá trị của các đồng tiền và dòng vốn quốc tế. Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ đi sâu phân tích mối quan hệ phức tạp này, làm rõ cách thức chênh lệch lãi suất tác động đến tỷ giá Forex và những yếu tố nào chi phối sự tương quan đó.
Định nghĩa lý thuyết và lãi suất
Tỷ giá hối đoái: hay còn gọi là tỷ giá ngoại hối, là giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác. Nói cách khác, nó cho biết cần bao nhiêu đơn vị của một loại tiền tệ để mua một đơn vị của loại tiền tệ khác. Tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong thương mại và tài chính quốc tế, ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa, dịch vụ và dòng vốn giữa các quốc gia.
Lãi suất: là khái niệm kinh tế dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả thêm ngoài số tiền gốc khi vay vốn từ người cho vay, thường được tính trên một khoảng thời gian nhất định như một tháng, một quý hoặc một năm. Đây là công cụ quan trọng trong hệ thống tài chính, thể hiện chi phí của việc sử dụng vốn vay hoặc phần thưởng cho việc tiết kiệm và cho vay tiền. Lãi suất có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, mức độ rủi ro của khoản vay, lạm phát và điều kiện thị trường.
Xem thêm: Phong cách giao dịch là gì? Các phong cách giao dịch phổ biến

Cơ chế tác động của lãi suất đến tỷ giá hối đoái
Dòng vốn đầu tư
Khi một quốc gia có mức lãi suất cao hơn so với các quốc gia khác, nó sẽ tạo ra một sức hút mạnh mẽ đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài. Các nhà đầu tư trên toàn cầu luôn tìm kiếm cơ hội để tối đa hóa lợi nhuận từ số vốn của mình. Trong bối cảnh đó, những tài sản có mức lãi suất hấp dẫn sẽ trở thành điểm đến lý tưởng.
Sự gia tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài này sẽ làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của quốc gia có lãi suất cao. Khi nhu cầu tăng, giá trị của đồng tiền cũng sẽ tăng theo, dẫn đến sự gia tăng của tỷ giá hối đoái. Điều này có nghĩa là, để mua một đơn vị tiền tệ của quốc gia đó, người ta sẽ cần phải chi trả một lượng tiền tệ của quốc gia mình nhiều hơn.
Lạm phát
Lãi suất cao là một công cụ mạnh mẽ mà các ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát. Khi lãi suất tăng, chi phí vay tiền của các doanh nghiệp và người tiêu dùng cũng tăng theo. Điều này làm giảm nhu cầu chi tiêu và đầu tư, từ đó làm chậm tốc độ tăng giá của hàng hóa và dịch vụ. Khi lạm phát được kiểm soát, giá trị của đồng tiền có xu hướng tăng lên.
Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền, có nghĩa là với cùng một lượng tiền, bạn mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn. Lãi suất cao hơn có thể giúp duy trì sức mua của đồng tiền bằng cách làm chậm tốc độ lạm phát. Khi lạm phát được kiểm soát, giá trị của đồng tiền được bảo toàn, và điều này có thể dẫn đến sự gia tăng tỷ giá hối đoái.
Kỳ vọng thị trường
Các nhà đầu tư trên thị trường Forex luôn theo dõi sát sao các quyết định về lãi suất từ các ngân hàng trung ương. Những thay đổi nhỏ nhất trong lãi suất, hoặc những dự đoán về lãi suất trong tương lai, đều có thể gây ra những biến động lớn trong tâm lý thị trường. Điều này là do lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận tiềm năng từ các khoản đầu tư, và do đó, ảnh hưởng đến quyết định mua bán của các nhà giao dịch.
Ví dụ, nếu thị trường dự đoán rằng một ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất, các nhà đầu tư có thể bắt đầu mua vào đồng tiền của quốc gia đó. Điều này là do họ kỳ vọng rằng lãi suất cao hơn sẽ làm tăng giá trị của đồng tiền, mang lại lợi nhuận từ việc chênh lệch tỷ giá. Ngược lại, nếu có thông tin cho thấy lãi suất có thể giảm, các nhà đầu tư có thể bán ra đồng tiền đó, dẫn đến sự sụt giảm giá trị.

Khi nào chênh lệch lãi suất không phản ánh đúng tỷ giá?
Mặc dù chênh lệch lãi suất thường có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá hối đoái, nhưng không phải lúc nào mối quan hệ này cũng phản ánh chính xác. Có một số yếu tố có thể làm sai lệch mối tương quan này:
- Tâm lý thị trường và kỳ vọng: Thị trường tài chính thường bị chi phối bởi tâm lý nhà đầu tư và kỳ vọng về tương lai. Ngay cả khi có sự chênh lệch lãi suất rõ ràng, những lo ngại về rủi ro chính trị, kinh tế hoặc các yếu tố bất ổn khác có thể khiến nhà đầu tư tránh xa một loại tiền tệ, làm suy yếu tác động của lãi suất.
- Can thiệp của ngân hàng trung ương: Các ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ để ổn định tỷ giá. Sự can thiệp này có thể làm giảm tác động của chênh lệch lãi suất lên tỷ giá hối đoái.
- Rủi ro tín dụng và rủi ro quốc gia: Rủi ro tín dụng và rủi ro quốc gia có thể làm giảm sức hấp dẫn của một loại tiền tệ ngay cả khi lãi suất cao. Nhà đầu tư có thể lo ngại về khả năng vỡ nợ hoặc bất ổn chính trị, khiến họ tránh xa các tài sản có rủi ro cao.
- Các yếu tố kinh tế vĩ mô khác: Ngoài lãi suất, các yếu tố kinh tế vĩ mô khác như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và cán cân thương mại cũng có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Khi các yếu tố này mâu thuẫn với tác động của chênh lệch lãi suất, tỷ giá hối đoái có thể không phản ánh chính xác sự chênh lệch đó.
- Tính thanh khoản của thị trường: Trong những thời điểm thị trường có tính thanh khoản thấp, những giao dịch lớn có thể gây ra những biến động tỷ giá không liên quan trực tiếp đến chênh lệch lãi suất.
- Các yếu tố đầu cơ: Thị trường ngoại hối có tính đầu cơ rất cao. Các nhà đầu cơ, với những khoản vốn lớn, có thể gây biến động tỷ giá mà không dựa trên những yếu tố kinh tế căn bản.
Xem thêm: Omnibus Account là gì? So sánh Omnibus Account với Segregated Account
Ví dụ minh họa về mối quan hệ giữa chênh lệch lãi suất và tỷ giá Forex trong lịch sử
Giai đoạn tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) những năm 1980:
Trong những năm 1980, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) dưới thời Chủ tịch Paul Volcker đã thực hiện một chính sách tăng lãi suất mạnh mẽ nhằm kiềm chế tình trạng lạm phát leo thang. Quyết định này đã tạo ra một hiệu ứng domino, thu hút một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài đổ vào Hoa Kỳ.
Sự gia tăng dòng vốn này đã làm tăng đáng kể nhu cầu đối với đồng đô la Mỹ (USD), đẩy giá trị của đồng tiền này lên cao so với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế. Kết quả là, tỷ giá USD so với các đồng tiền khác đã tăng vọt, gây ra những biến động mạnh mẽ trên thị trường Forex toàn cầu.
Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997:

Trước khi cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 nổ ra, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã duy trì mức lãi suất cao hơn so với các nước phát triển. Điều này đã tạo ra một sức hút mạnh mẽ đối với dòng vốn đầu cơ từ nước ngoài, khiến một lượng lớn tiền tệ đổ vào khu vực. Kết quả là, giá trị đồng tiền của các quốc gia này đã tăng cao, tạo ra một bong bóng tài chính.
Tuy nhiên, khi cuộc khủng hoảng nổ ra, dòng vốn đầu cơ này đã ồ ạt rút đi, gây ra sự mất giá mạnh mẽ của các đồng tiền trong khu vực. Sự sụp đổ này đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, gây ra sự sụp đổ của nhiều nền kinh tế trong khu vực Đông Nam Á.
Chính sách lãi suất âm của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) những năm 2010:
Trong giai đoạn sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã áp dụng chính sách lãi suất âm như một biện pháp kích thích kinh tế cho khu vực Eurozone. Tuy nhiên, chính sách này đã vô tình làm giảm sức hấp dẫn của đồng euro (EUR) đối với các nhà đầu tư trên toàn cầu. Việc lãi suất âm đồng nghĩa với việc giữ tiền bằng đồng euro sẽ mang lại lợi nhuận âm, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm các loại tiền tệ khác có lợi suất cao hơn.
Kết quả là, đồng euro đã suy yếu đáng kể so với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế. Sự suy yếu này đã tác động mạnh mẽ đến tỷ giá EUR trên thị trường Forex, gây ra những biến động lớn và ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch của các nhà đầu tư.
Kết luận
Tóm lại, mối quan hệ giữa chênh lệch lãi suất và tỷ giá Forex là một mối quan hệ phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính. Mặc dù chênh lệch lãi suất thường có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái, nhưng không phải lúc nào mối quan hệ này cũng phản ánh chính xác. Các yếu tố như tâm lý thị trường, can thiệp của ngân hàng trung ương, rủi ro tín dụng và rủi ro quốc gia, cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô khác, đều có thể làm sai lệch mối tương quan này.