Hội nhập kinh tế quốc tế đã trở thành xu hướng tất yếu của các quốc gia trên thế giới. Trong khu vực Đông Nam Á, AFTA đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thương mại và tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên ASEAN. Vậy AFTA là gì, và nó mang lại những lợi ích gì cho các quốc gia trong khu vực? Hãy cùng GenZ Đầu Tư tìm hiểu nhé!
AFTA là gì?
AFTA, hay Khu vực Thương mại Tự do ASEAN, là một hiệp định thương mại tự do được ký kết giữa các quốc gia thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Mục đích chính của AFTA là thúc đẩy thương mại nội khối, giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan, từ đó tạo ra một thị trường chung và nâng cao khả năng cạnh tranh kinh tế của khu vực ASEAN trên toàn cầu.
AFTA được xem là một trong những khu vực thương mại tự do quan trọng nhất thế giới, với sự tham gia của 10 quốc gia thành viên ASEAN: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.

AFTA hoạt động thông qua cơ chế chính là Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ASEAN Trade in Goods Agreement – ATIGA), được xây dựng dựa trên nền tảng của Hiệp định Thuế quan Ưu đãi Hiệu quả Chung (Common Effective Preferential Tariff – CEPT) được ký vào năm 1992. ATIGA không chỉ tập trung vào việc loại bỏ thuế quan mà còn hướng đến việc hài hòa hóa các quy định thương mại, giảm thiểu các biện pháp phi thuế quan, và tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư trong khu vực.
AFTA không áp dụng thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài ASEAN (khác với một liên minh thuế quan như EU), mà thay vào đó, mỗi quốc gia thành viên có thể duy trì chính sách thuế quan riêng đối với hàng hóa từ các nước ngoài khu vực. Tuy nhiên, đối với hàng hóa có xuất xứ từ nội khối ASEAN, các thành viên phải áp dụng mức thuế suất ưu đãi từ 0-5%, với mục tiêu cuối cùng là xóa bỏ hoàn toàn thuế quan trong tương lai gần.
Lịch sử hình thành và phát triển
AFTA được hình thành trong bối cảnh ASEAN cần một cơ chế để thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là trước áp lực cạnh tranh từ các khu vực kinh tế khác như Liên minh Châu Âu (EU) hay Khu vực Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA). Ý tưởng về AFTA lần đầu tiên được Thái Lan đề xuất vào năm 1991, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Anand Panyarachun, với mục tiêu tạo ra một khu vực thương mại tự do để thu hút đầu tư và tăng cường xuất khẩu công nghiệp.
Giai đoạn khởi đầu (1992 – 1993)
- Ngày 28/01/1992: Hiệp định AFTA chính thức được ký kết tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ 4 ở Singapore bởi 6 thành viên ban đầu của ASEAN: Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Hiệp định này đặt nền móng cho việc giảm dần thuế quan trong khu vực thông qua cơ chế CEPT.
- Năm 1993: AFTA chính thức đi vào hoạt động, với lộ trình ban đầu kéo dài 15 năm để giảm thuế quan xuống mức 0-5%. Tuy nhiên, sau đó thời gian này được rút ngắn xuống còn 10 năm để đẩy nhanh tiến trình hội nhập.
Giai đoạn mở rộng (1995 – 1999)
- Năm 1995: Việt Nam gia nhập ASEAN và ký kết hiệp định AFTA, trở thành thành viên thứ 7 tham gia khu vực thương mại tự do này. Việt Nam được trao thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết giảm thuế, bắt đầu từ ngày 1/1/1996 và kéo dài trong 10 năm.
- Năm 1997: Lào và Myanmar gia nhập ASEAN cũng như AFTA, với thời hạn giảm thuế quan xuống dưới 5% được ấn định đến năm 2008.
- Năm 1999: Campuchia trở thành thành viên thứ 10 của ASEAN và tham gia AFTA, cam kết bắt đầu giảm thuế từ ngày 1/1/2000 và hoàn thành vào năm 2010.
Giai đoạn hoàn thiện (2000 – 2018)
- Năm 2002: Các nước ASEAN-6 (6 thành viên ban đầu) hoàn thành mục tiêu giảm thuế quan xuống mức 0-5%.
- Năm 2010: ASEAN-6 tiến thêm một bước khi xóa bỏ hoàn toàn thuế quan nội khối cho 99,65% các dòng thuế.
- Năm 2015: Các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam) đạt mức giảm thuế xuống 0-5% cho 98,86% các dòng thuế. Cùng năm này, Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập, đánh dấu bước tiến lớn trong hội nhập kinh tế khu vực, với AFTA là nền tảng cốt lõi.
- Năm 2018: AFTA hoàn tất việc xóa bỏ thuế quan nội khối giữa các nước ASEAN-6, trong khi các nước CLMV tiếp tục tiến trình hội nhập sâu hơn.
Hiện tại và tương lai

AFTA hiện nay không chỉ dừng lại ở việc giảm thuế quan mà còn tập trung vào việc giải quyết các rào cản phi thuế quan (NTBs), cải thiện thủ tục hải quan, và thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do song phương/multilateral với các đối tác ngoài khu vực như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Úc và New Zealand.
Xem thêm: PBOC là gì? PBOC có tác động như thế nào đến thị trường Forex?
Mục tiêu và vai trò
Mục tiêu
AFTA được thiết lập với các mục tiêu cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế của khu vực ASEAN:
- Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất quốc tế: Bằng cách loại bỏ thuế quan và phi thuế quan, AFTA hướng đến việc biến ASEAN thành một khu vực sản xuất tích hợp, nơi các công ty đa quốc gia có thể thiết lập chuỗi sản xuất đa nhà máy (multi-plant operations).
- Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế: Giảm chi phí thương mại nội khối giúp các doanh nghiệp ASEAN cạnh tranh tốt hơn trên thị trường toàn cầu, đặc biệt trong các ngành như sản xuất, điện tử và ô tô.
- Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Một thị trường lớn hơn (hơn 650 triệu dân) với chi phí giao dịch thấp và các ưu đãi thuế quan là yếu tố hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế.
- Chuẩn bị cho hệ thống thương mại tự do toàn cầu: AFTA đóng vai trò như một bước đệm để các nước ASEAN thích nghi với các hiệp định thương mại tự do lớn hơn, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
Vai trò
AFTA đóng nhiều vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và hội nhập khu vực:
- Thúc đẩy thương mại nội khối: Việc loại bỏ thuế quan đã tăng đáng kể giá trị thương mại giữa các nước ASEAN, từ 19,2% tổng thương mại của khu vực năm 1993 lên hơn 25% trong những năm gần đây.
- Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực: AFTA là nền tảng cho Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), giúp các nước thành viên tiến tới một thị trường chung với dòng chảy tự do của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
- Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): Bằng cách giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu thô và mở rộng thị trường tiêu thụ, AFTA tạo điều kiện cho các SMEs trong khu vực phát triển và cạnh tranh.
- Tạo động lực cho cải cách kinh tế: Các cam kết trong AFTA buộc các quốc gia thành viên phải cải thiện chính sách kinh tế, minh bạch hóa quy trình hải quan và nâng cao chất lượng quản trị.
AFTA có tác động như thế nào đến thị trường Forex?

Thị trường Forex là nơi các đồng tiền được giao dịch, và giá trị của chúng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và thương mại. AFTA có tác động đến thị trường Forex thông qua các cơ chế sau:
- Tăng trưởng kinh tế và dòng vốn đầu tư: AFTA thúc đẩy thương mại và thu hút FDI, dẫn đến tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN. Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu đối với đồng tiền nội địa (như VND, THB, MYR) tăng lên, làm tăng giá trị của chúng trên thị trường Forex. Ví dụ như Việt Nam, nhờ tham gia AFTA, đã chứng kiến sự tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ (đặc biệt là hàng dệt may và điện tử), góp phần nâng cao giá trị của đồng VND so với USD trong một số giai đoạn.
- Ổn định tỷ giá nhờ hội nhập kinh tế: Sự hội nhập kinh tế qua AFTA giúp giảm thiểu biến động tỷ giá giữa các đồng tiền ASEAN, vì các quốc gia có xu hướng phụ thuộc lẫn nhau nhiều hơn về thương mại và đầu tư. Điều này tạo ra sự ổn định tương đối trên thị trường Forex trong khu vực. Đồng SGD (Singapore Dollar) và MYR (Malaysian Ringgit) thường ít biến động hơn so với các đồng tiền ngoài khu vực nhờ sự liên kết kinh tế chặt chẽ trong ASEAN.
- Ảnh hưởng của các biện pháp phi thuế quan: Mặc dù AFTA đã giảm thuế quan, một số quốc gia vẫn áp dụng các biện pháp phi thuế quan (NTBs) để bảo vệ ngành nội địa, gây ra sự không chắc chắn trong thương mại. Điều này có thể dẫn đến biến động ngắn hạn trong tỷ giá khi các nhà đầu tư điều chỉnh kỳ vọng. Chẳng hạn, nếu Thái Lan áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng từ Việt Nam, đồng THB có thể tạm thời tăng giá do giảm nhập khẩu, trong khi đồng VND chịu áp lực giảm.
- Tương tác với các hiệp định thương mại lớn hơn: AFTA là nền tảng cho các hiệp định lớn hơn như RCEP, vốn bao gồm các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Nhật Bản. Sự mở rộng này làm tăng nhu cầu giao dịch các đồng tiền ASEAN trên thị trường Forex, đồng thời ảnh hưởng đến tỷ giá của chúng so với USD, JPY hay CNY. Khi RCEP có hiệu lực vào năm 2022, các đồng tiền như VND và PHP đã thu hút sự chú ý của các nhà giao dịch Forex do tiềm năng tăng trưởng thương mại.
- Rủi ro từ sự mất cân đối kinh tế: Sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước ASEAN-6 và CLMV có thể dẫn đến mất cân đối thương mại, gây áp lực lên tỷ giá của các đồng tiền yếu hơn (như LAK của Lào hay MMK của Myanmar). Điều này tạo ra cơ hội giao dịch chênh lệch giá trên thị trường Forex. Đồng MYR của Malaysia thường mạnh hơn đồng LAK của Lào, tạo ra các cặp giao dịch tiềm năng cho các nhà đầu tư Forex.
AFTA tác động đến thị trường Forex bằng cách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thương mại, tạo sự ổn định tỷ giá trong khu vực, nhưng cũng mang lại một số rủi ro ngắn hạn từ các chính sách bảo hộ hoặc sự mất cân đối giữa các nền kinh tế.
Xem thêm: Kiến thức Forex
Kết luận
Như vậy, AFTA không chỉ là một hiệp định thương mại tự do mà còn là nền tảng cho sự phát triển và hội nhập kinh tế của khu vực ASEAN. Với những mục tiêu và vai trò quan trọng, AFTA đã và đang góp phần tạo nên một thị trường chung năng động và cạnh tranh. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về AFTA là gì và những tác động của nó đối với nền kinh tế khu vực và toàn cầu.