Nắm vững thị trường chứng khoán với mô hình Cốc tay cầm! Công cụ phân tích kỹ thuật được ưa chuộng này sẽ giúp bạn dự đoán xu hướng giá hiệu quả. Bạn đã sẵn sàng khám phá cách nhận diện, xác định và áp dụng mô hình này vào chiến lược giao dịch của mình? Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cần thiết để nâng cao hiệu quả đầu tư nhé.
Mô hình cốc tay cầm là gì?
Mô hình Cốc tay cầm (Cup and Handle) là một mô hình giá trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, có hình dạng giống như một chiếc cốc có quai. Mô hình này thường xuất hiện ở cuối xu hướng tăng và báo hiệu sự tiếp diễn của xu hướng đó sau một giai đoạn điều chỉnh ngắn.
Đặc điểm của mô hình:
- Phần cốc: Có hình dạng chữ “U”, giống như đáy tròn của một chiếc cốc. Đây là giai đoạn giá giảm rồi tăng trở lại, thể hiện sự tích lũy của thị trường.
- Phần tay cầm: Có hình dạng chữ “U” nhỏ hơn hoặc hình chữ “V”, được hình thành sau khi giá đạt đỉnh của cốc. Đây là giai đoạn điều chỉnh ngắn, giá giảm nhẹ rồi tăng trở lại, cho thấy lực cầu đang mạnh lên.
Xem thêm: Robot Forex là gì? Tiêu chí lựa chọn Robot Forex để giao dịch

Ý nghĩa của mô hình cốc tay cầm
Mô hình Cốc Tay Cầm là một mô hình giá trong chứng khoán thuộc loại mô hình tiếp diễn, có hình dạng giống như một chiếc cốc có quai cầm. Nó được các nhà đầu tư sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán khả năng tiếp diễn xu hướng tăng giá của một cổ phiếu trong tương lai.
Tiếp diễn xu hướng
Mô hình này thường xuất hiện sau một giai đoạn tăng giá đáng kể. Sự xuất hiện của mô hình Cốc Tay Cầm cho thấy xu hướng tăng giá trước đó chưa kết thúc mà chỉ đang tạm dừng để điều chỉnh trước khi tiếp tục tăng. Nói cách khác, đây là tín hiệu cho thấy các nhà đầu tư vẫn lạc quan về cổ phiếu này và sẵn sàng mua vào ở mức giá cao hơn.
Tích lũy (Phần “cốc”)
Phần “cốc” của mô hình thường có dạng hình chữ “U” tròn trịa, thể hiện quá trình tích lũy cổ phiếu. Trong giai đoạn này, giá cổ phiếu giảm dần từ đỉnh xuống đáy, sau đó tăng dần trở lại. Đây là lúc các nhà đầu tư lớn, tổ chức dần dần mua vào, hấp thụ lượng cổ phiếu bán ra, tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng giá tiếp theo. Khối lượng giao dịch thường lớn ở giai đoạn đầu của “cốc” (khi giá giảm) và giảm dần khi giá tiến về đáy cốc, sau đó tăng trở lại khi giá tăng lên.
Điều chỉnh (Phần “tay cầm”)
Sau khi hình thành phần “cốc”, giá cổ phiếu tiếp tục tăng lên một đỉnh mới, sau đó điều chỉnh giảm, tạo thành phần “tay cầm”. “Tay cầm” thường có dạng hình nêm giảm dần hoặc kênh giá hẹp, với khối lượng giao dịch thấp. Giai đoạn này thể hiện sự chốt lời ngắn hạn của một số nhà đầu tư sau khi giá tăng, hoặc sự do dự của những người mua mới. Tuy nhiên, lực cầu vẫn đủ mạnh để giữ giá không giảm sâu, tạo ra một vùng giá hẹp và ổn định.
Bứt phá

Khi giá cổ phiếu vượt qua đỉnh của “tay cầm” kèm theo khối lượng giao dịch lớn, đó là tín hiệu xác nhận mô hình Cốc Tay Cầm và báo hiệu xu hướng tăng giá đã quay trở lại. Đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư tham gia mua vào cổ phiếu. Lực cầu mạnh mẽ sẽ đẩy giá tăng vượt ra khỏi vùng kháng cự của “tay cầm”, tạo đà cho một đợt tăng giá mới.
Dấu hiệu nhận biết mô hình cốc tay cầm
Để nhận biết mô hình cốc tay cầm một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý những đặc điểm sau đây của từng thành phần:
Phần cốc
- Hình dạng: Phần cốc lý tưởng nhất có dạng chữ “U” tròn trịa, giống như đáy của một chiếc cốc. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể xuất hiện dưới dạng chữ “V”, nhưng độ tin cậy của mô hình sẽ giảm đi.
- Độ sâu: Độ sâu của cốc, tính từ đỉnh đến đáy, thường dao động từ 12% đến 33%, tối đa là 50%. Mô hình cốc càng sâu thì rủi ro thất bại càng cao, vì cổ phiếu sẽ cần tăng giá mạnh hơn để vượt qua đỉnh cũ.
- Thời gian hình thành: Thời gian hình thành phần cốc thường kéo dài từ 1 đến 6 tháng, thậm chí có thể lên đến vài năm.
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch thường lớn ở giai đoạn đầu của cốc (khi giá giảm) và giảm dần khi giá tiến về đáy cốc. Sau đó, khối lượng sẽ tăng trở lại khi giá bắt đầu tăng lên.
Phần tay cầm

- Hình dạng: Phần tay cầm thường có dạng hình nêm giảm dần hoặc kênh giá hẹp, với xu hướng giảm nhẹ.
- Độ sâu: Độ sâu của tay cầm thường nhỏ hơn nhiều so với phần cốc.
- Thời gian hình thành: Thời gian hình thành tay cầm thường ngắn hơn phần cốc, khoảng từ 1 đến 4 tuần.
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch trong phần tay cầm thường thấp hơn so với phần cốc, thể hiện sự cạn kiệt của lực bán.
Bứt phá
- Vượt đỉnh: Giá cổ phiếu phải vượt qua đỉnh của tay cầm một cách dứt khoát.
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch phải tăng đột biến khi giá bứt phá khỏi tay cầm, cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của người mua.
- Kiểm tra lại (retest): Sau khi bứt phá, giá có thể điều chỉnh giảm nhẹ để kiểm tra lại vùng đỉnh của tay cầm (vùng kháng cự cũ), sau đó tiếp tục tăng. Tuy nhiên, không phải mô hình nào cũng có giai đoạn kiểm tra lại.
Ngoài những dấu hiệu nhận biết kể trên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng mô hình cốc tay cầm thường xuất hiện sau một xu hướng tăng giá rõ ràng, báo hiệu sự tiếp diễn của đà tăng này. Tuy nhiên, để tăng độ chính xác của tín hiệu, không nên chỉ dựa vào mỗi mô hình cốc tay cầm. Việc kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như đường trung bình động, RSI, MACD… là vô cùng cần thiết. Những chỉ báo này sẽ giúp xác nhận tín hiệu mua, đồng thời cung cấp thêm thông tin về sức mạnh của xu hướng và động lượng của giá.
Cách giao dịch hiệu quả với mô hình cốc tay cầm
Khi sử dụng mô hình cốc cầm tay cầm để giao dịch, việc xác định thời điểm mua vào là rất quan trọng. Theo kinh nghiệm của nhiều nhà đầu tư, điểm vào lệnh tối ưu thường là lúc giá cổ phiếu phá vỡ vùng kháng cự tại đỉnh “tay cầm”. Lúc này, cần đặc biệt chú ý đến khối lượng giao dịch. Khối lượng tăng mạnh sẽ củng cố tín hiệu bứt phá, cho thấy lực mua đang áp đảo và giá có khả năng tiếp tục tăng.
Để ước tính mức giá mục tiêu, nhà đầu tư có thể tham khảo chiều cao của phần “cốc”. Cụ thể, hãy đo khoảng cách từ đáy lên đỉnh của “cốc”, rồi cộng thêm khoảng cách đó vào giá trị tại điểm bứt phá. Đây là một cách phổ biến để xác định mục tiêu chốt lời tiềm năng.
Tuy nhiên, không giao dịch nào là không có rủi ro. Do đó, việc quản lý rủi ro là điều không thể bỏ qua khi áp dụng mô hình cốc tay cầm. Nhà đầu tư nên thiết lập lệnh cắt lỗ (stop-loss) để hạn chế thua lỗ. Vị trí đặt lệnh cắt lỗ thường được khuyến nghị là dưới đáy “tay cầm” hoặc đáy “cốc”, tùy thuộc vào khẩu vị rủi ro của mỗi người.
Kết luận
Cốc tay cầm là mô hình giá được ưa chuộng bởi tính hiệu quả trong việc nhận diện xu hướng thị trường. Nắm vững kiến thức về mô hình này, nhà đầu tư có thể nâng cao khả năng ra quyết định giao dịch, tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, việc kết hợp mô hình Cốc tay cầm với các công cụ phân tích kỹ thuật khác và áp dụng chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ là vô cùng quan trọng.