Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các khối thương mại khu vực đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hợp tác quốc tế. Một trong số đó là EFTA (Hiệp hội Mậu dịch Tự do Châu Âu), một tổ chức có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế châu Âu. Vậy EFTA là gì? Tổ chức này có vai trò như thế nào trong hệ thống thương mại quốc tế? Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về EFTA, từ lịch sử hình thành đến những tác động cụ thể đối với nền kinh tế Việt Nam.
EFTA là gì?
EFTA (European Free Trade Association) hay Hiệp hội Mậu dịch Tự do Châu Âu, được thành lập vào ngày 3 tháng 5 năm 1960. Đây là một tổ chức khu vực thương mại tự do, hoạt động với mục tiêu chính là thúc đẩy tự do hóa thương mại giữa các quốc gia thành viên. EFTA được tạo ra như một giải pháp thay thế cho các quốc gia châu Âu không muốn hoặc không thể gia nhập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC), tiền thân của Liên minh Châu Âu (EU).
Các quốc gia thành viên hiện tại của EFTA bao gồm Iceland, Liechtenstein, Na Uy và Thụy Sĩ.

Lịch sử hình thành và phát triển:
EFTA được thành lập vào ngày 3 tháng 5 năm 1960 thông qua Hiệp ước Stockholm, trong bối cảnh châu Âu đang chứng kiến sự hình thành và phát triển của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC). EFTA ra đời như một sự lựa chọn cho các quốc gia không muốn hoặc chưa thể gia nhập EEC, với mục tiêu chính là thúc đẩy tự do hóa thương mại giữa các thành viên.
Ban đầu, EFTA có 7 thành viên sáng lập: Áo, Đan Mạch, Bồ Đào Nha, Na Uy, Thụy Điển, Thụy Sĩ và Vương quốc Anh. Trong những năm đầu, EFTA đã đạt được những thành công đáng kể trong việc loại bỏ các rào cản thương mại, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của các quốc gia thành viên.
Tuy nhiên, theo thời gian, nhiều quốc gia thành viên EFTA đã dần chuyển hướng sang gia nhập EEC/EU, khiến số lượng thành viên của EFTA giảm dần. Các quốc gia như Đan Mạch, Bồ Đào Nha, Vương quốc Anh, Áo, Thụy Điển và Phần Lan đã rời khỏi EFTA để trở thành thành viên EU. Mặc dù quy mô đã thu hẹp, EFTA vẫn duy trì vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và hợp tác kinh tế, đặc biệt là thông qua mối quan hệ chặt chẽ với EU thông qua Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA) và các hiệp định song phương.
Xem thêm: BOE là gì? BOE có tác động như thế nào đến thị trường Forex?
Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động chính của EFTA là gì?
Mục tiêu
- Thúc đẩy tự do hóa thương mại: Đây là mục tiêu cốt lõi của EFTA, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên. EFTA hướng đến việc loại bỏ các rào cản thương mại, bao gồm thuế quan và các biện pháp phi thuế quan.
- Tăng cường hợp tác kinh tế: Ngoài việc thúc đẩy thương mại, EFTA còn hướng đến việc tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Góp phần vào sự phát triển hài hòa và mở rộng thương mại thế giới.
- Duy trì sự độc lập: Các quốc gia thành viên EFTA duy trì sự độc lập về chính sách thương mại và không tham gia vào liên minh hải quan của EU.
Nguyên tác hoạt động chính
- Nguyên tắc tự do hóa: EFTA hoạt động dựa trên nguyên tắc tự do hóa thương mại, tức là loại bỏ các rào cản thương mại một cách dần dần và toàn diện.
- Nguyên tắc không phân biệt đối xử:
- Áp dụng nguyên tắc không phân biệt đối xử, tức là đối xử công bằng với tất cả các quốc gia thành viên.
- Nguyên tắc hợp tác: Khuyến khích sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả việc xây dựng các quy định và tiêu chuẩn chung.
- Nguyên tắc dựa trên quy tắc: EFTA hoạt động dựa trên hệ thống các quy tắc và thỏa thuận đã được các quốc gia thành viên đồng ý.
Vai trò và tầm quan trọng của EFTA là gì?
EFTA đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua việc loại bỏ các rào cản, đặc biệt là thuế quan và các biện pháp phi thuế quan, giữa các quốc gia thành viên. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp.
Không chỉ vậy, EFTA còn chú trọng đến việc tăng cường hợp tác kinh tế trong nhiều lĩnh vực, bao gồm dịch vụ, đầu tư và sở hữu trí tuệ, nhằm tạo ra một thị trường mở cửa và cạnh tranh.
Ngoài việc thúc đẩy thương mại nội khối, EFTA còn tích cực mở rộng quan hệ thương mại với các đối tác bên ngoài thông qua việc đàm phán và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới. Các FTA này giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và tăng cường hợp tác kinh tế song phương.
Bên cạnh đó, mối quan hệ chặt chẽ giữa EFTA và Liên minh Châu Âu (EU), đặc biệt thông qua Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), cũng góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn của EU.
Xem thêm: APEC là gì? APEC có tác động đến thị trường Forex như thế nào?
Mối quan hệ giữa Việt Nam và EFTA như thế nào?
Quá trình đàm phán Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EFTA (VN-EFTA FTA) chính thức bắt đầu từ năm 2012, với mục tiêu xây dựng một khung pháp lý toàn diện, thúc đẩy mối quan hệ thương mại và đầu tư song phương. Hiệp định này tập trung vào việc loại bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan, mở rộng thị trường hàng hóa và dịch vụ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác đầu tư giữa Việt Nam và các quốc gia thành viên EFTA.
Mục tiêu cốt lõi là đẩy nhanh tiến độ đàm phán, hướng tới việc ký kết thành công hiệp định FTA, từ đó mở ra những cơ hội phát triển kinh tế mới cho cả hai bên.
Cơ hội
- Mở rộng thị trường xuất khẩu: EFTA là thị trường có thu nhập cao, với nhu cầu nhập khẩu lớn đối với các sản phẩm nh
Mối quan hệ giữa Việt Nam và EFTA ư nông sản, thủy sản, dệt may, da giày của Việt Nam.
- Thu hút đầu tư: Các quốc gia EFTA có thế mạnh về công nghệ, tài chính và dịch vụ, có thể mang lại nguồn vốn và kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam.
- Tăng cường hợp tác: Hiệp định tạo cơ hội hợp tác trong các lĩnh vực như khoa học công nghệ, giáo dục đào tạo, và phát triển bền vững.
Thách thức
- Tiêu chuẩn cao: Các quốc gia EFTA có tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm, môi trường và lao động, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Cạnh tranh: Việc mở cửa thị trường cũng đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ các đối thủ nước ngoài.
- quá trình đàm phán cần nhiều thời gian để có thể đi đến kết quả cuối cùng.
Tiềm năng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia thành viên EFTA:
Thương mại hàng hóa: Việt Nam có thể tăng cường xuất khẩu nông sản, thủy sản, dệt may, da giày, và hàng thủ công mỹ nghệ sang các nước EFTA. Ngược lại, Việt Nam có thể nhập khẩu từ EFTA các sản phẩm công nghệ cao, máy móc thiết bị, và dược phẩm.
Đầu tư: Các quốc gia EFTA có thể đầu tư vào các lĩnh vực mà Việt Nam có nhu cầu phát triển, như năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin, du lịch, và dịch vụ tài chính.
Hợp tác phát triển: Việt Nam và các quốc gia EFTA có thể hợp tác trong các dự án phát triển bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu, và bảo vệ môi trường.
Kết luận
Tóm lại, EFTA không chỉ là một tổ chức có lịch sử lâu đời mà còn là một đối tác kinh tế quan trọng của Việt Nam. Mặc dù có quy mô nhỏ hơn so với Liên minh Châu Âu, EFTA vẫn duy trì được vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và tạo ra cơ hội hợp tác kinh tế đa dạng. Hiệp định VN-EFTA FTA được kỳ vọng sẽ mở ra một chương mới trong quan hệ song phương, mang lại lợi ích thiết thực cho cả Việt Nam và các quốc gia thành viên EFTA.