Covered Call là gì? Khi nào nên sử dụng chiến lược covered call?

4.9/5 - (274 bình chọn)

Trong thế giới đầu tư tài chính, chiến lược Covered Call nổi lên như một công cụ hữu hiệu giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận từ những cổ phiếu sẵn có. Vậy Covered Call thực chất là gì? Khi nào là thời điểm vàng để áp dụng chiến lược này? Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Covered Call, từ khái niệm cơ bản đến những phân tích chuyên sâu về thời điểm sử dụng, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Covered Call là gì?

Khái niệm

Covered Call là một chiến lược đầu tư quyền chọn, trong đó nhà đầu tư bán quyền chọn mua (call option) trên số lượng cổ phiếu mà họ đang sở hữu. Để thực hiện chiến lược này, điều kiện tiên quyết là nhà đầu tư phải sở hữu ít nhất 100 cổ phiếu của công ty mục tiêu, đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ bán cổ phiếu khi người mua quyền chọn thực hiện quyền.

Sau đó, nhà đầu tư tiến hành bán quyền chọn mua, trao cho người mua quyền được mua cổ phiếu với một mức giá xác định (giá thực hiện) trước một ngày hết hạn nhất định. Đổi lại, nhà đầu tư nhận được một khoản phí gọi là phí quyền chọn (premium).

Xem thêm: Mô hình Upthrust và Spring là gì? So sánh 2 mô hình giao dịch này

Covered Call là gì?
Covered Call là gì?

Cơ Chế Hoạt Động Của Chiến Lược Covered Call

Điều kiện tiên quyết: Sở hữu cổ phiếu cơ sở

Để bắt đầu chiến lược Covered Call, nhà đầu tư cần phải sở hữu ít nhất 100 cổ phiếu của công ty mà họ muốn giao dịch quyền chọn. Con số 100 này không phải ngẫu nhiên, mà xuất phát từ quy định rằng mỗi hợp đồng quyền chọn đại diện cho quyền mua hoặc bán 100 cổ phiếu. Việc nắm giữ sẵn số lượng cổ phiếu này đóng vai trò then chốt, đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ cổ phiếu để bán nếu người mua quyền chọn quyết định thực hiện quyền mua của họ.

Nói cách khác, việc sở hữu cổ phiếu cơ sở chính là sự “bảo đảm” cho nghĩa vụ bán cổ phiếu phát sinh từ hợp đồng quyền chọn.

Bán quyền chọn mua (call option)

Sau khi đã có cổ phiếu cơ sở, bước tiếp theo là bán quyền chọn mua. Quy trình này bao gồm hai giai đoạn chính. Đầu tiên, nhà đầu tư sẽ lựa chọn cổ phiếu mà họ đang sở hữu và xác định rằng họ muốn bán quyền chọn mua trên cổ phiếu đó. Quyết định này thường dựa trên phân tích về tình hình thị trường và kỳ vọng về biến động giá cổ phiếu trong tương lai.

Sau khi đã chọn được cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ tiến hành đặt lệnh bán quyền chọn mua thông qua nhà môi giới của mình. Lệnh này sẽ bao gồm các thông tin chi tiết như mã cổ phiếu, giá thực hiện, ngày hết hạn và số lượng hợp đồng quyền chọn muốn bán. Khi lệnh được khớp, nhà đầu tư sẽ nhận được phí quyền chọn, đó chính là nguồn thu nhập từ chiến lược Covered Call.

Các kịch bản có thể xảy ra

Giá cổ phiếu dưới giá thực hiện

Đây là kịch bản lý tưởng cho những người bán Covered Call. Khi giá cổ phiếu vào ngày hết hạn nằm dưới mức giá thực hiện đã định, người mua quyền chọn sẽ không thực hiện quyền mua cổ phiếu. Kết quả là, hợp đồng quyền chọn sẽ hết hạn mà không có giá trị. Điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư giữ lại toàn bộ số phí quyền chọn đã thu được từ ban đầu, đồng thời vẫn bảo toàn số lượng cổ phiếu mà họ đang nắm giữ.

Trong tình huống này, mục tiêu chính của chiến lược Covered Call là tạo ra nguồn thu nhập từ phí quyền chọn đã được thực hiện thành công.

Giá cổ phiếu trên giá thực hiện

các kịch bản có thể xảy ra
Các kịch bản có thể xảy ra

Trong trường hợp giá cổ phiếu vào ngày hết hạn vượt qua mức giá thực hiện đã định, người mua quyền chọn sẽ có khả năng thực hiện quyền mua cổ phiếu. Điều này buộc nhà đầu tư phải bán số cổ phiếu đang sở hữu với mức giá thực hiện, bất kể giá thị trường tại thời điểm đó là bao nhiêu. Tuy vậy, nhà đầu tư vẫn được giữ lại khoản phí quyền chọn đã nhận từ ban đầu.

Trong tình huống này, lợi nhuận của nhà đầu tư sẽ bị giới hạn ở mức giá thực hiện cộng thêm khoản phí quyền chọn đã thu. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược Covered Call

  • Giá cổ phiếu cơ sở

Giá cổ phiếu cơ sở là yếu tố cốt lõi, quyết định trực tiếp đến lợi nhuận và rủi ro của Covered Call. Khi giá cổ phiếu tăng, khả năng quyền chọn được thực hiện càng cao, dẫn đến việc nhà đầu tư phải bán cổ phiếu với giá thực hiện. Ngược lại, khi giá cổ phiếu giảm, quyền chọn có khả năng hết hạn vô giá trị, và nhà đầu tư giữ lại phí quyền chọn.

  • Giá thực hiện của quyền chọn

Giá thực hiện là mức giá mà người mua quyền chọn có quyền mua cổ phiếu. Giá thực hiện cao hơn giá thị trường hiện tại sẽ mang lại phí quyền chọn lớn hơn, nhưng cũng làm tăng rủi ro quyền chọn được thực hiện. Ngược lại, giá thực hiện thấp hơn sẽ giảm thiểu rủi ro, nhưng phí quyền chọn thu được cũng ít hơn.

  • Thời gian đáo hạn của quyền chọn

Thời gian đáo hạn càng dài, phí quyền chọn càng cao, vì thời gian dài hơn đồng nghĩa với rủi ro biến động giá cổ phiếu lớn hơn. Thời gian đáo hạn ngắn hơn sẽ giảm thiểu rủi ro, nhưng phí quyền chọn cũng thấp hơn. Nhà đầu tư cần lựa chọn thời gian đáo hạn phù hợp với kỳ vọng về biến động giá cổ phiếu và mục tiêu đầu tư.

  • Biến động thị trường

Biến động thị trường cao (volatility) làm tăng giá quyền chọn, vì rủi ro biến động giá cổ phiếu lớn hơn. Ngược lại, biến động thị trường thấp làm giảm giá quyền chọn.

  • Lãi suất

Lãi suất có tác động gián tiếp nhưng không kém phần quan trọng đến giá của quyền chọn. Do ảnh hưởng đến giá trị thời gian của tiền tệ, những thay đổi trong lãi suất sẽ kéo theo sự biến động trong giá quyền chọn. Cụ thể, khi lãi suất tăng, giá của quyền chọn mua thường có xu hướng tăng theo. Hơn nữa, lãi suất còn là một trong những yếu tố chủ chốt tác động đến sự dịch chuyển của dòng tiền trên thị trường chứng khoán, từ đó ảnh hưởng đến giá của cổ phiếu cơ sở.

Khi nào nên sử dụng chiến lược Covered Call

Phân tích các điều kiện thị trường phù hợp

Thị trường đi ngang hoặc tăng nhẹ:

  • Covered Call phát huy hiệu quả tốt nhất trong bối cảnh thị trường không có nhiều biến động hoặc có xu hướng tăng trưởng chậm.
  • Trong những điều kiện này, khả năng cao là giá cổ phiếu sẽ không vượt quá giá thực hiện, cho phép nhà đầu tư giữ lại phí quyền chọn và tiếp tục nắm giữ cổ phiếu.

Nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu ổn định trong ngắn hạn:

  • Nếu bạn dự đoán rằng giá cổ phiếu sẽ dao động trong một phạm vi hẹp trong thời gian tới, Covered Call là một cách để tạo thêm thu nhập từ cổ phiếu của bạn.
  • Chiến lược này đặc biệt hữu ích khi bạn không muốn bán cổ phiếu ngay lập tức nhưng vẫn muốn tối ưu hóa lợi nhuận.

Khi nhà đầu tư muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ cổ phiếu có sẵn:

  • Covered Call cho phép bạn kiếm thêm thu nhập từ cổ phiếu mà bạn đã sở hữu, ngoài cổ tức (nếu có).
  • Đây là một cách để tăng lợi nhuận tổng thể từ danh mục đầu tư của bạn.

Đối tượng nhà đầu tư phù hợp

Đối tượng nhà đầu tư phù hợp
Đối tượng nhà đầu tư phù hợp

Nhà đầu tư dài hạn nắm giữ cổ phiếu có sẵn:

  • Nếu bạn có ý định giữ cổ phiếu trong thời gian dài, Covered Call là một cách để tạo thêm thu nhập định kỳ.
  • Chiến lược này giúp bạn tận dụng tối đa giá trị của cổ phiếu mà không cần phải bán chúng.

Nhà đầu tư muốn kiếm thêm thu nhập từ danh mục đầu tư:

  • Covered Call là một công cụ hữu ích để tạo ra dòng tiền ổn định từ danh mục đầu tư.
  • Phí quyền chọn nhận được có thể được sử dụng để tái đầu tư hoặc bổ sung vào thu nhập hiện tại.

Nhà đầu tư có mức chấp nhận rủi ro vừa phải:

  • Covered Call được coi là một chiến lược tương đối an toàn so với các chiến lược quyền chọn khác.
  • Rủi ro chính là việc bỏ lỡ lợi nhuận nếu giá cổ phiếu tăng mạnh, nhưng rủi ro thua lỗ lớn được hạn chế.
  • Tức là nhà đầu tư đã chấp nhận việc lợi nhuận của mình sẽ bị giới hạn để có thêm thu nhập một cách an toàn.

Kết luận

Tóm lại, Covered Call là một chiến lược đầu tư quyền chọn linh hoạt và hữu ích, đặc biệt phù hợp với những nhà đầu tư dài hạn muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ cổ phiếu sẵn có. Bằng cách bán quyền chọn mua, nhà đầu tư có thể tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ phí quyền chọn, đồng thời giảm thiểu rủi ro khi thị trường biến động không thuận lợi.

Bài viết liên quan