Nếu bạn đang tìm hiểu về phân tích kỹ thuật, chắc chắn sẽ bắt gặp câu hỏi “chỉ báo overlays là gì”. Đây là một công cụ cực kỳ quan trọng đối với trader, giúp theo dõi xu hướng, mức hỗ trợ – kháng cự và tín hiệu giao dịch ngay trên biểu đồ giá. Trong bài viết này, hãy cùng GenZ Đầu Tư khám phá khái niệm, các loại chỉ báo overlays phổ biến, ưu nhược điểm, cách sử dụng hiệu quả, và các lưu ý quan trọng để áp dụng overlays vào chiến lược giao dịch của bạn.
Chỉ báo Overlays là gì?
Chỉ báo overlays là các chỉ báo kỹ thuật được chồng lên biểu đồ giá, hiển thị trực tiếp trên đường giá thay vì nằm trong các khung riêng biệt. Overlays cung cấp thông tin bổ sung về xu hướng, hỗ trợ – kháng cự, biên độ dao động giá ngay trên biểu đồ chính.
Khác với các indicators dạng dao động như RSI hay MACD, overlays không nằm bên dưới hay tách biệt mà “phủ” lên đường giá, giúp trader quan sát trực quan hơn các tín hiệu từ thị trường.
Xem thêm: Dealing Desk là gì? Dealing Desk phù hợp với những đối tượng nào?

Một số chỉ báo overlays tiêu biểu gồm:
- Moving Average (Đường trung bình động)
- Bollinger Bands (Dải Bollinger)
- Ichimoku Cloud (Mây Ichimoku)
- Parabolic SAR
Nhờ tính trực quan này, overlays đặc biệt phù hợp cho trader theo trường phái phân tích kỹ thuật, đặc biệt là trading theo xu hướng (trend following).
Sự khác biệt giữa Overlays và Indicators (Chỉ báo khác)
Chỉ báo Overlays là các công cụ phân tích kỹ thuật hiển thị trực tiếp trên biểu đồ giá, chồng lên đường giá để cung cấp thông tin về xu hướng, hỗ trợ – kháng cự, độ biến động. Ví dụ quen thuộc: Moving Average, Bollinger Bands, Ichimoku Cloud. Overlays phù hợp cho việc quan sát xu hướng và các mức giá quan trọng ngay trên biểu đồ chính, không cần chuyển qua các khung hiển thị phụ.
Chỉ báo Indicators là các công cụ phân tích kỹ thuật hiển thị trong khung riêng biệt, thường bên dưới biểu đồ giá. Chúng cung cấp thông tin về động lượng, độ mạnh/yếu của xu hướng, hoặc tín hiệu quá mua/quá bán. Ví dụ phổ biến: RSI, MACD, Stochastic Oscillator. Indicators thích hợp để đánh giá nội lực thị trường, đo lường sức mạnh của xu hướng hoặc tín hiệu đảo chiều.
Tiêu chí | Overlays | Indicators |
---|---|---|
Vị trí hiển thị | Trực tiếp trên biểu đồ giá | Trong khung phụ bên dưới biểu đồ |
Chức năng chính | Xác định xu hướng, hỗ trợ – kháng cự | Đo động lượng, quá mua/quá bán |
Cách đọc tín hiệu | Dựa vị trí giá so với đường chỉ báo | Dựa dao động quanh ngưỡng trung tính |
Ví dụ phổ biến | Moving Average, Bollinger Bands, Ichimoku | RSI, MACD, Stochastic Oscillator |
Ứng dụng | Quan sát trực tiếp trên biểu đồ | Đánh giá sức mạnh xu hướng, tín hiệu mua/bán |
Độ trực quan | Cao, dễ nhìn vị trí giá và chỉ báo | Thấp hơn (phải so sánh chỉ báo và giá riêng) |
Các loại chỉ báo Overlays phổ biến hiện nay
- Đường Trung Bình Động (Moving Average): Đây là chỉ báo overlays cơ bản và thông dụng nhất. Nó tính giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, giúp làm mượt dữ liệu giá và xác định xu hướng.
- Simple Moving Average (SMA): SMA tính trung bình cộng của giá đóng cửa trong một chu kỳ nhất định. Đây là phiên bản đơn giản, thích hợp với người mới.
- Exponential Moving Average (EMA): EMA ưu tiên giá gần thời điểm hiện tại hơn, phản ứng nhanh hơn với biến động giá. Do đó, EMA thường được các trader ngắn hạn ưa chuộng.
- Bollinger Bands – Dải Bollinger: Bollinger Bands gồm một đường trung bình động kèm theo hai dải trên và dưới cách nhau một độ lệch chuẩn. Nó giúp đo lường độ biến động của thị trường, nhận diện giai đoạn quá mua hoặc quá bán.
- Ichimoku Cloud – Mây Ichimoku: Ichimoku Cloud là hệ thống gồm nhiều đường, hình thành một “mây” trên biểu đồ giá. Nó cung cấp thông tin toàn diện về xu hướng, hỗ trợ – kháng cự, động lượng và tín hiệu giao dịch.
- Parabolic SAR – Chỉ Báo Dừng Và Đảo Chiều: Parabolic SAR hiển thị dưới dạng các chấm trên biểu đồ, nằm phía trên hoặc dưới đường giá, chỉ báo điểm dừng lỗ và tín hiệu đảo chiều xu hướng.

Cách sử dụng chỉ báo Overlays hiệu quả trong giao dịch
Xác định mục tiêu giao dịch trước khi chọn Overlays
Trước khi sử dụng chỉ báo overlays, điều quan trọng nhất là bạn cần xác định rõ mục tiêu giao dịch của mình. Không phải chỉ báo overlays nào cũng phù hợp với mọi chiến lược. Ví dụ, nếu bạn giao dịch theo xu hướng (trend following), hãy ưu tiên chọn các chỉ báo như Moving Average hoặc Ichimoku Cloud. Ngược lại, nếu bạn theo đuổi chiến lược giao dịch phá vỡ (breakout trading), Bollinger Bands hoặc Parabolic SAR sẽ là lựa chọn thích hợp hơn.
Xem thêm: Dark Pools là gì? Nhược điểm và tranh cãi xung quanh Dark Pools
Cài đặt thông số phù hợp
Mỗi chỉ báo overlays đều có thông số mặc định, nhưng bạn không nên giữ nguyên mà hãy điều chỉnh sao cho phù hợp với khung thời gian và loại tài sản mà bạn đang giao dịch.
Ví dụ, EMA 50 và EMA 200 thường được sử dụng trên biểu đồ ngày (daily chart) để xác định xu hướng dài hạn. Trong khi đó, EMA 9 và EMA 21 lại thích hợp hơn với các khung thời gian nhỏ như 1 giờ hoặc 15 phút. Việc điều chỉnh thông số sẽ giúp bạn nhận được tín hiệu chính xác hơn. Để chắc chắn, bạn nên thực hiện backtest (kiểm tra dữ liệu lịch sử) để xem thông số nào phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.
Hiểu và đọc đúng tín hiệu từ Overlays
Mỗi chỉ báo overlays có cách đọc tín hiệu riêng, và bạn cần nắm rõ để áp dụng chính xác. Với Moving Average, nếu giá nằm trên đường MA, đó là dấu hiệu thị trường đang trong xu hướng tăng, ngược lại nếu giá nằm dưới MA thì thị trường đang giảm. Khi MA ngắn hạn cắt lên MA dài hạn, đó là tín hiệu mua (Golden Cross), còn khi cắt xuống là tín hiệu bán (Death Cross).
Với Bollinger Bands, giá chạm dải trên cho thấy khả năng quá mua, giá chạm dải dưới cảnh báo quá bán; khi dải Bollinger thu hẹp mạnh là dấu hiệu sắp có biến động lớn. Với Ichimoku Cloud, giá nằm trên mây báo hiệu xu hướng tăng, dưới mây là xu hướng giảm, còn trong mây là thị trường sideway không rõ xu hướng.

Một số lưu ý khi kết hợp với chỉ báo overlays
Việc lạm dụng quá nhiều chỉ báo overlays và indicators cùng lúc sẽ dễ khiến biểu đồ trở nên rối mắt, gây nhiễu tín hiệu và dẫn đến những quyết định giao dịch kém hiệu quả. Vì vậy, bạn nên ưu tiên lựa chọn một cách có chọn lọc, chỉ sử dụng khoảng 2-3 chỉ báo phù hợp với chiến lược giao dịch của mình để đảm bảo tính đơn giản, dễ quan sát và tránh trùng lặp chức năng giữa các công cụ.
Để nâng cao độ tin cậy của tín hiệu và tăng xác suất thành công, hãy kết hợp thông minh giữa overlays, indicators cùng với các yếu tố phân tích bổ sung khác như khối lượng giao dịch, mô hình giá hoặc các yếu tố cơ bản liên quan.
Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ chỉ báo overlays là gì, cách thức hoạt động, các loại phổ biến, cũng như cách sử dụng hiệu quả trong giao dịch. Đây không chỉ là một công cụ trực quan giúp quan sát xu hướng, hỗ trợ – kháng cự ngay trên biểu đồ giá, mà còn là “trợ thủ đắc lực” giúp nhà đầu tư xác định tín hiệu mua bán chính xác hơn khi được kết hợp với các chỉ báo khác.