Trong thế giới phân tích kỹ thuật, chỉ báo Oscillators là một công cụ không thể thiếu giúp nhà đầu tư xác định thời điểm thị trường đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán. Với khả năng dự báo đảo chiều và hỗ trợ chiến lược giao dịch ngắn hạn, Oscillators đã trở thành trợ thủ đắc lực của nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp. Vậy chỉ báo Oscillators là gì, và gồm những loại phổ biến nào? Hãy cùng GenZ Đầu Tư khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Chỉ báo Oscillators là gì?
Trong phân tích kỹ thuật, Oscillators (hay còn gọi là chỉ báo dao động) là nhóm công cụ phân tích dùng để đo lường đà biến động (momentum) của giá cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ hoặc bất kỳ tài sản tài chính nào. Các chỉ báo này thường dao động trong một phạm vi nhất định, ví dụ từ 0 đến 100, hoặc quanh một đường trung tâm (thường là 0), nhằm phản ánh sự cân bằng hoặc mất cân bằng cung cầu trên thị trường.
Chỉ báo Oscillators đặc biệt hữu ích trong các giai đoạn thị trường đi ngang, khi xu hướng không rõ ràng. Chúng giúp xác định vùng quá mua (overbought) – nơi giá có thể đã tăng quá mức và có nguy cơ điều chỉnh giảm, và vùng quá bán (oversold) – nơi giá có thể đã giảm mạnh và sắp phục hồi. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định mua hoặc bán hợp lý hơn, tránh rơi vào bẫy cảm xúc.
Xem thêm: Unrealized P/L là gì? cách áp dụng Unrealized P/L trong giao dịch Forex

Lịch sử hình thành và phát triển của chỉ báo Oscillators:
Chỉ báo Oscillators bắt nguồn từ nhu cầu phân tích kỹ thuật nhằm phản ánh tâm lý thị trường thông qua hành vi giá. Từ những năm đầu thế kỷ 20, các nhà phân tích như Charles Dow và những người đi tiên phong trong phân tích kỹ thuật đã cố gắng tìm ra các mô hình hành vi giá mang tính chu kỳ.
Tuy nhiên, phải đến thập niên 1970–1980, khi công nghệ máy tính bắt đầu phát triển, các chỉ báo dao động mới thực sự được xây dựng và ứng dụng rộng rãi. Những cái tên nổi bật như: J. Welles Wilder Jr. – người phát triển RSI (Relative Strength Index) vào năm 1978, Gerald Appel – người sáng tạo MACD (Moving Average Convergence Divergence) và George C. Lane – người đưa ra Stochastic Oscillator,… đã đặt nền móng cho nhóm công cụ Oscillators mà ngày nay trở thành tiêu chuẩn trong mọi nền tảng giao dịch.
Qua nhiều năm, Oscillators tiếp tục được cải tiến với các biến thể mới như CCI (Commodity Channel Index), Williams %R, ROC (Rate of Change), và được tích hợp trong hầu hết phần mềm phân tích kỹ thuật hiện đại. Việc phát triển này phản ánh nhu cầu không ngừng tăng cao của nhà đầu tư trong việc hiểu sâu hơn về tâm lý và hành vi giá ngắn hạn.
Nguyên lý hoạt động của chỉ báo Oscillators
Cách thức hoạt động cơ bản
Các Oscillators như RSI, Stochastic, hoặc CCI… đều sử dụng dữ liệu giá lịch sử (giá đóng cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất) để tính toán một chỉ số biểu thị sức mạnh tương đối của giá hiện tại. Dưới đây là một ví dụ về cách RSI hoạt động:
- Nếu giá liên tục tăng trong nhiều phiên, RSI sẽ tăng dần và tiệm cận mức 70–80.
- Nếu giá liên tục giảm, RSI sẽ giảm xuống gần mức 30–20.
- Khi RSI vượt lên hoặc xuống khỏi các ngưỡng này, nhà đầu tư sẽ xem đây là tín hiệu đảo chiều tiềm năng.
Điều quan trọng là Oscillators không đo lường giá trị tuyệt đối, mà đo đà thay đổi – tức mức độ mạnh hay yếu của biến động giá trong ngắn hạn.
Xác định vùng quá mua và quá bán
Một trong những đặc điểm chính của Oscillators là khả năng xác định các khu vực cực đoan trong hành vi giá:
- Vùng quá mua (Overbought): Khi chỉ báo đạt đến ngưỡng cao (thường là 70 hoặc 80), điều đó cho thấy giá đã tăng mạnh trong một thời gian dài và có thể điều chỉnh giảm.
- Vùng quá bán (Oversold): Khi chỉ báo giảm xuống ngưỡng thấp (30 hoặc 20), điều này báo hiệu giá đã giảm quá sâu và có khả năng phục hồi.
Việc xác định hai vùng này giúp nhà giao dịch chuẩn bị cho các điểm đảo chiều tiềm năng và ra quyết định mua vào hoặc bán ra hợp lý hơn.
Xem thêm: Realized P/L là gì? Tại sao Realized P/L quan trọng trong đầu tư?
Phân loại các chỉ báo Oscillators phổ biến
RSI (Relative Strength Index)
RSI là một chỉ báo kỹ thuật do J. Welles Wilder phát triển nhằm đo lường tốc độ và mức thay đổi của giá trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này phản ánh sức mạnh tương đối giữa các phiên tăng giá và giảm giá, giúp nhà đầu tư đánh giá xem tài sản đang ở trong vùng quá mua hay quá bán.
Các ngưỡng quan trọng của RSI:
- Trên 70: Tài sản đang trong vùng quá mua – giá có thể đã tăng quá mức, dễ xuất hiện điều chỉnh hoặc đảo chiều giảm.
- Dưới 30: Tài sản đang trong vùng quá bán – giá có thể đã giảm sâu, có khả năng phục hồi trong tương lai gần.
- 50: Vùng trung lập – thường được dùng như một đường chia cắt xu hướng (RSI > 50 thường là xu hướng tăng, RSI < 50 là xu hướng giảm).

MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một chỉ báo kỹ thuật do Gerald Appel phát triển, sử dụng chênh lệch giữa hai đường trung bình động hàm mũ (EMA) để đo lường động lượng và hướng của xu hướng. Không giống như RSI, MACD không dao động trong một phạm vi cố định, mà xoay quanh một đường trung tâm (thường là 0).
Các ngưỡng quan trọng và tín hiệu chính:
- Cắt đường tín hiệu (Signal Line): MACD cắt lên Signal Line → tín hiệu mua và MACD cắt xuống Signal Line → tín hiệu bán
- Cắt đường 0 (Zero Line): MACD cắt lên trên 0 → thị trường có xu hướng tăng và MACD cắt xuống dưới 0 → thị trường có xu hướng giảm
- Phân kỳ hội tụ với giá: MACD và giá di chuyển ngược chiều → cảnh báo khả năng đảo chiều.
Stochastic Oscillator (Chỉ báo dao động ngẫu nhiên)
Stochastic là một chỉ báo động lượng được George C. Lane phát triển, nhằm đo lường vị trí giá đóng cửa hiện tại so với phạm vi giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 phiên). Mục tiêu là xác định sự quá mua hoặc quá bán của thị trường.
Công thức tính:
- %K = [(Giá đóng cửa – Giá thấp nhất) / (Giá cao nhất – Giá thấp nhất)] x 100
- %D = Trung bình động 3 phiên của %K
Các ngưỡng quan trọng:
- Trên 80: Vùng quá mua – giá có thể đã tăng nhanh và chuẩn bị điều chỉnh.
- Dưới 20: Vùng quá bán – giá có thể đã giảm sâu và chuẩn bị bật tăng.
- Tín hiệu giao cắt: %K cắt lên %D → tín hiệu mua và %K cắt xuống %D → tín hiệu bán

Cách sử dụng Oscillators hiệu quả trong đầu tư
Xác định thị trường phù hợp để sử dụng Oscillators
Oscillators hoạt động tốt nhất trong thị trường dao động (sideways) – nơi giá di chuyển trong một biên độ nhất định mà không có xu hướng rõ ràng. Khi thị trường đi ngang:
- RSI và Stochastic sẽ giúp nhận diện điểm đảo chiều tại các vùng quá mua/quá bán.
- MACD có thể không hiệu quả bằng RSI và Stochastic trong điều kiện này.
Lưu ý: Trong xu hướng mạnh (uptrend hoặc downtrend), Oscillators có thể đưa ra tín hiệu sai (false signals), do giá có thể tiếp tục đi theo xu hướng dù đang trong vùng quá mua/quá bán.
Giao dịch phân kỳ giữa Oscillators và giá
Phân kỳ (divergence) là một trong những tín hiệu mạnh mẽ nhất cho đảo chiều giá:
- Phân kỳ dương (Bullish divergence): Giá tạo đáy thấp mới nhưng Oscillator tạo đáy cao hơn → tín hiệu đảo chiều tăng.
- Phân kỳ âm (Bearish divergence): Giá tạo đỉnh cao mới nhưng Oscillator tạo đỉnh thấp hơn → tín hiệu đảo chiều giảm.
Ứng dụng: Phân kỳ thường được phát hiện sớm hơn so với mô hình giá, đặc biệt hữu ích khi kết hợp với hỗ trợ/kháng cự.
Chiến lược giao dịch thực tiễn với Oscillators
Chiến lược | Chỉ báo sử dụng | Thiết lập tín hiệu | Hành động khuyến nghị |
Giao dịch đảo chiều trong vùng sideway | RSI | RSI < 30 (mua), RSI > 70 (bán) | Mua khi RSI tăng khỏi vùng quá bán, bán khi RSI giảm khỏi vùng quá mua |
Giao cắt tín hiệu | Stochastic | %K cắt lên %D ở vùng dưới 20 | Mua (ngược lại khi cắt xuống ở vùng trên 80: bán) |
Phân kỳ | MACD hoặc RSI | Giá tạo đáy mới, Oscillator không tạo đáy mới | Chuẩn bị lệnh mua nếu có xác nhận |
Kết hợp xu hướng + dao động | MACD + MA | MACD cắt lên Signal Line + giá trên MA50 | Mua (tín hiệu mạnh hơn khi cùng xu hướng) |
Kết luận
Chỉ báo Oscillators là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt giúp nhà đầu tư nhận diện vùng quá mua, quá bán và phát hiện các tín hiệu đảo chiều tiềm năng. Khi được sử dụng đúng cách – đặc biệt là trong điều kiện thị trường đi ngang hoặc kết hợp với các chỉ báo khác – Oscillators có thể mang lại lợi thế chiến lược rõ rệt trong giao dịch.