Gần đây, quyết định của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) về việc thay đổi chính sách lãi suất đã thu hút sự chú ý của toàn cầu. Điều này đặt ra câu hỏi: BOJ là gì, và những quyết định của họ có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế? Với vai trò là ngân hàng trung ương của nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, BOJ có sức ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính toàn cầu. Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về BOJ và tầm quan trọng của nó.
BOJ là gì?
“BOJ” là viết tắt của “Bank of Japan”, dịch sang tiếng Việt là “Ngân hàng Trung ương Nhật Bản”. Đây là ngân hàng trung ương của Nhật Bản, có vai trò cốt lõi trong việc quản lý chính sách tiền tệ và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia. Với chức năng này, BOJ thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như điều chỉnh lãi suất, quản lý lượng tiền cung ứng, phát hành tiền tệ và giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Thông qua các quyết định và chính sách của mình, BOJ không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Nhật Bản mà còn tác động đáng kể đến thị trường tài chính toàn cầu, do đó trở thành một trong những tổ chức tài chính quan trọng nhất thế giới.
Xem thêm: ECB là gì? ECB có những vai trò và chức năng gì trong kinh tế?

Lịch sử hình thành và phát triển:
- Giai đoạn hình thành (1882):
BOJ được thành lập vào năm 1882, theo “Đạo luật Ngân hàng Nhật Bản”. Mục tiêu chính là hiện đại hóa hệ thống tài chính quốc gia và thiết lập quyền kiểm soát nguồn cung tiền tệ. Việc thành lập BOJ diễn ra trong bối cảnh Nhật Bản đang nỗ lực thúc đẩy công nghiệp hóa và bắt kịp các cường quốc phương Tây.
- Thời kỳ đầu phát triển (cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20):
BOJ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản, đặc biệt trong thời kỳ công nghiệp hóa và mở rộng ảnh hưởng ra bên ngoài. Trong giai đoạn này, BOJ tập trung vào việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và hỗ trợ các chính sách kinh tế của chính phủ.
- Thời kỳ Thế chiến II (1939-1945):
Trong thời chiến, BOJ bị đặt dưới sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ và chủ yếu tập trung vào việc tài trợ cho các hoạt động quân sự. Giai đoạn này chứng kiến sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào hoạt động của BOJ.
- Thời kỳ hậu chiến (1945 đến nay):
Sau Thế chiến II, BOJ tái cơ cấu, dần lấy lại độc lập và tập trung kiểm soát lạm phát, hỗ trợ kinh tế Nhật. Những năm 1990, giảm phát kéo dài buộc BOJ nới lỏng tiền tệ mạnh mẽ. Ngày 19/3/2024, BOJ chấm dứt 8 năm lãi suất âm, tăng lên khoảng 0-0,1%, đồng thời ngừng kiểm soát đường cong lợi suất (YCC). Hiện tại, BOJ đối mặt thách thức từ dân số già hóa, nợ công và kinh tế toàn cầu.
Cơ cấu tổ chức của BOJ
Hội đồng Chính sách Tiền tệ
Hội đồng Chính sách Tiền tệ là cơ quan ra quyết định cao nhất của BOJ, giữ vai trò then chốt trong việc thiết lập và thực thi các chính sách tiền tệ. Thành phần của hội đồng bao gồm Thống đốc BOJ, hai Phó Thống đốc và sáu thành viên khác. Hội đồng này tiến hành các cuộc họp định kỳ để phân tích tình hình kinh tế và tài chính, từ đó đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến lãi suất, lượng cung tiền tệ và việc sử dụng các công cụ chính sách khác.
Các Phòng Ban Chức Năng
Phòng Nghiên cứu Kinh tế tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích tình hình kinh tế trong và ngoài nước, cung cấp cơ sở dữ liệu cho các quyết định chính sách. Phòng Thị trường Tài chính thực hiện các giao dịch trên thị trường, quản lý dự trữ ngoại hối, đảm bảo tính thanh khoản cho hệ thống tài chính. Phòng Hệ thống Thanh toán và Quyết toán chịu trách nhiệm về sự an toàn và hiệu quả của các hệ thống thanh toán và quyết toán.
Ngoài ra, BOJ còn có các phòng ban khác liên quan đến việc phát hành tiền tệ, giám sát các tổ chức tài chính và thực hiện các hoạt động quốc tế, tất cả cùng phối hợp để đảm bảo hoạt động trơn tru của ngân hàng trung ương.
Mối Quan Hệ Với Chính Phủ Nhật Bản
Mặc dù Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) hoạt động với tính độc lập tương đối, song vẫn duy trì mối quan hệ mật thiết với chính phủ Nhật Bản. Sự liên kết này thể hiện rõ qua việc chính phủ Nhật Bản, sau khi được quốc hội phê chuẩn, tiến hành bổ nhiệm Thống đốc và các thành viên của Hội đồng Chính sách Tiền tệ. Để đảm bảo tính minh bạch, BOJ thực hiện việc báo cáo định kỳ hoạt động của mình lên quốc hội.
Hơn nữa, ngân hàng trung ương này còn phối hợp chặt chẽ với chính phủ trong quá trình thực thi các chính sách kinh tế. Tuy nhiên, điều quan trọng là, BOJ vẫn được đảm bảo quyền tự chủ hoàn toàn trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến chính sách tiền tệ.
Chi tiết về chính sách tiền tệ của BOJ
Công cụ chính sách tiền tệ
- Lãi suất: BOJ sử dụng lãi suất chính sách để điều chỉnh chi phí vay vốn trong nền kinh tế. Việc tăng lãi suất có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế, trong khi giảm lãi suất có thể kích thích tăng trưởng. Đặc biệt, vào ngày 19 tháng 3 năm 2024, BOJ đã đưa ra quyết định lịch sử là tăng lãi suất từ âm 0,1% lên khoảng 0-0,1%. Qua đó, BOJ đã chấm dứt việc duy trì lãi suất âm trong vòng 8 năm. Đồng thời cũng chấm dứt luôn chính sách kiểm soát đường cong lợi suất (YCC).
- Mua bán trái phiếu: BOJ có thể mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở để điều chỉnh lượng tiền cung ứng. Việc mua trái phiếu (nới lỏng định lượng) sẽ tăng lượng tiền trong nền kinh tế, trong khi bán trái phiếu sẽ giảm lượng tiền.
- Kiểm soát đường cong lợi suất (YCC): Đây là một công cụ đặc biệt mà BOJ đã sử dụng, nhằm kiểm soát cả lãi suất ngắn hạn và dài hạn. Tuy nhiên, vào ngày 19/03/2024 BOJ đã có quyết định chấm dứt chính sách kiểm soát đường cong lợi suất (YCC).

Mục tiêu
Mục tiêu cốt lõi của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) là duy trì sự ổn định giá cả, điều này thường được phản ánh qua tỷ lệ lạm phát. Bên cạnh đó, BOJ cũng đặt trọng tâm vào việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững và bảo đảm sự vững chắc của hệ thống tài chính.
Tuy nhiên, BOJ luôn đối diện với thách thức lớn trong việc cân bằng giữa việc kiểm soát lạm phát và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đòi hỏi những quyết định chính sách tiền tệ linh hoạt và thận trọng.
BOJ có ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?
Tác động đến thị trường tài chính toàn cầu
- Ảnh hưởng đến dòng vốn: Các quyết định về lãi suất và chính sách tiền tệ của BOJ có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế. Khi BOJ thay đổi lãi suất, nó có thể tạo ra sự thay đổi trong sự hấp dẫn của các tài sản tài chính Nhật Bản, dẫn đến dòng vốn chảy vào hoặc chảy ra khỏi quốc gia này.
- Tác động đến thị trường trái phiếu: Việc BOJ mua bán trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường trái phiếu toàn cầu. Vì JGB là một trong những loại trái phiếu được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, bất kỳ thay đổi nào trong chính sách mua bán của BOJ đều có thể gây ra hiệu ứng lan truyền.
- Ảnh hưởng đến tâm lý thị trường: BOJ là một trong những ngân hàng trung ương lớn nhất thế giới, vì vậy các tuyên bố và quyết định của họ được theo dõi rất chặt chẽ bởi các nhà đầu tư và các nhà phân tích trên toàn cầu. Những thay đổi trong chính sách của BOJ có thể tạo ra những thay đổi trong tâm lý thị trường, dẫn đến những biến động trên thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối.
Xem thêm: FED là gì? Tìm hiểu tác động của FED đến nền kinh tế toàn cầu
Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái đồng Yên Nhật
- Tương quan lãi suất: Sự khác biệt về lãi suất giữa Nhật Bản và các quốc gia khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái JPY. Khi BOJ tăng lãi suất, nó có thể làm tăng sự hấp dẫn của đồng JPY, dẫn đến sự tăng giá của đồng tiền này. Ngược lại, khi BOJ giảm lãi suất, nó có thể làm giảm giá trị của đồng JPY.
- Chính sách tiền tệ: Các chính sách tiền tệ của BOJ, chẳng hạn như nới lỏng định lượng, cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái JPY. Việc tăng lượng tiền cung ứng thông qua nới lỏng định lượng có thể làm giảm giá trị của đồng JPY.
- Tâm lý thị trường: Tâm lý của các nhà đầu tư về triển vọng kinh tế của Nhật Bản và các chính sách của BOJ cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái JPY.
Kết luận
Tóm lại, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đóng vai trò then chốt trong việc định hình nền kinh tế Nhật Bản và có ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường tài chính toàn cầu. Với các công cụ chính sách tiền tệ đa dạng, BOJ không chỉ nỗ lực kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế, mà còn phải đối mặt với những thách thức phức tạp từ bối cảnh kinh tế toàn cầu và nội tại của Nhật Bản.