Hạ cánh mềm là gì? Các tín hiệu của Hạ cánh mềm trong nền kinh tế

4.9/5 - (255 bình chọn)

Trong kinh tế, “hạ cánh mềm” là thuật ngữ dùng để mô tả quá trình giảm tốc độ tăng trưởng một cách có kiểm soát, nhằm tránh suy thoái đột ngột hoặc khủng hoảng tài chính. Tuy nhiên, quá trình này không hề đơn giản, đi kèm với nhiều thách thức và rủi ro tiềm ẩn. Vậy hạ cánh mềm thực chất là gì? Những yếu tố nào quyết định sự thành công hay thất bại của nó? Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này cũng như những khó khăn có thể gặp phải trong quá trình thực hiện nhé.

Hạ cánh mềm (Soft landing) là gì?

“Hạ cánh mềm” (tiếng Anh: Soft landing) là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô mô tả tình trạng một nền kinh tế giảm tốc độ tăng trưởng một cách từ từ và có kiểm soát sau một giai đoạn tăng trưởng nóng, nhằm tránh rơi vào tình trạng suy thoái kinh tế (recession).

Nói một cách đơn giản, “hạ cánh mềm” là việc điều chỉnh các chính sách kinh tế một cách khéo léo để giảm nhiệt nền kinh tế mà không gây ra những tác động tiêu cực quá lớn, chẳng hạn như tăng trưởng âm, thất nghiệp gia tăng, hoặc khủng hoảng tài chính.

Xem thêm: NZD là gì? Những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng NZD

hạ cánh mềm là gì?
hạ cánh mềm là gì?

Nguồn gốc của thuật ngữ “Hạ cánh mềm”

  • Xuất xứ từ ngành hàng không:

Thuật ngữ “hạ cánh mềm” (soft landing) được vay mượn từ ngành hàng không. Trong lĩnh vực hàng không, “hạ cánh mềm” là việc máy bay tiếp đất một cách nhẹ nhàng, êm ái, không gây ra chấn động mạnh cho hành khách và không làm hỏng hóc máy bay.

  • Sự tương đồng:

Sự tương đồng giữa việc hạ cánh máy bay êm ái và việc điều chỉnh kinh tế để tránh suy thoái thể hiện rõ nét qua hai khía cạnh chính: mục tiêu và phương pháp. Về mục tiêu, cả hai đều hướng đến việc giảm thiểu những tác động tiêu cực. Trong lĩnh vực hàng không, mục tiêu là đảm bảo an toàn và mang lại sự thoải mái cho hành khách. Trong lĩnh vực kinh tế, mục tiêu là duy trì sự ổn định và phát triển của nền kinh tế, tránh những hậu quả nghiêm trọng của suy thoái.

Về phương pháp, cả hai đều đòi hỏi sự điều chỉnh khéo léo và kiểm soát chặt chẽ. Phi công phải điều chỉnh tốc độ, góc hạ cánh và nhiều yếu tố khác để máy bay hạ cánh an toàn. Tương tự, các nhà hoạch định chính sách kinh tế cũng phải điều chỉnh lãi suất, chi tiêu công và các công cụ khác để đạt được “hạ cánh mềm” cho nền kinh tế.

Nguyên nhân dẫn đến Hạ cánh mềm

Các yếu tố vĩ mô

  • Chính sách tiền tệ và tài khóa linh hoạt:

Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng các công cụ như lãi suất, dự trữ bắt buộc, và nghiệp vụ thị trường mở để điều chỉnh lượng tiền cung ứng và lãi suất trên thị trường. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để giảm lạm phát và hạ nhiệt tăng trưởng. Ngược lại, khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để kích thích đầu tư và tiêu dùng.

Chính sách tài khóa: Chính phủ có thể sử dụng các công cụ như chi tiêu công và thuế để tác động đến tổng cầu của nền kinh tế. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, chính phủ có thể cắt giảm chi tiêu công hoặc tăng thuế để giảm nhiệt tăng trưởng. Ngược lại, khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính phủ có thể tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế để kích thích kinh tế.

  • Sự ổn định của hệ thống tài chính: Hệ thống tài chính (bao gồm các ngân hàng, tổ chức tín dụng, và thị trường chứng khoán) đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn trong nền kinh tế. Một hệ thống tài chính ổn định sẽ giúp đảm bảo dòng vốn lưu thông thông suốt, hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh, và giảm thiểu rủi ro khủng hoảng tài chính.

  • Sự đa dạng hóa của nền kinh tế: Một nền kinh tế đa dạng hóa, tức là không phụ thuộc quá nhiều vào một số ngành hoặc thị trường nhất định, sẽ có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc kinh tế. Khi một ngành hoặc thị trường gặp khó khăn, các ngành hoặc thị trường khác vẫn có thể tiếp tục phát triển, giúp duy trì sự ổn định của nền kinh tế.

  • Tăng trưởng năng suất lao động: Tăng trưởng năng suất lao động, tức là tăng sản lượng trên một đơn vị lao động, là yếu tố quan trọng để tăng trưởng kinh tế bền vững. Khi năng suất lao động tăng, các doanh nghiệp có thể sản xuất ra nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn với chi phí thấp hơn, từ đó tăng lợi nhuận và đầu tư.

Nguyên nhân dẫn đến Hạ cánh mềm
Nguyên nhân dẫn đến Hạ cánh mềm

Tác động của các yếu tố bên ngoài

  • Tình hình kinh tế thế giới: Kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, do đó, tình hình kinh tế thế giới có ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng “hạ cánh mềm” của Việt Nam. Nếu kinh tế thế giới tăng trưởng chậm lại hoặc suy thoái, Việt Nam cũng sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực, đặc biệt là thông qua kênh xuất nhập khẩu và đầu tư.
  • Giá cả hàng hóa: Giá cả hàng hóa, đặc biệt là giá dầu và lương thực, có thể tác động lớn đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Nếu giá cả hàng hóa tăng cao, Việt Nam sẽ phải nhập khẩu với chi phí cao hơn, gây áp lực lên lạm phát và giảm sức mua của người tiêu dùng.
  • Dòng vốn đầu tư quốc tế: Dòng vốn đầu tư quốc tế (bao gồm vốn đầu tư trực tiếp và vốn đầu tư gián tiếp) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nếu dòng vốn đầu tư quốc tế giảm sút, Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn cho đầu tư phát triển, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Các tín hiệu của Hạ cánh mềm trong nền kinh tế

Việc nhận biết các tín hiệu của ‘Hạ cánh mềm’ là vô cùng quan trọng để đánh giá liệu nền kinh tế có đang đi đúng hướng hay không. Dưới đây là một số dấu hiệu đáng chú ý mà chúng ta có thể quan sát.

Dấu hiệu của “Hạ cánh mềm”

Các chỉ số kinh tế vĩ mô:

  • Tăng trưởng GDP chậm lại nhưng vẫn dương.
  • Lạm phát được kiểm soát.
  • Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
  • Niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp ổn định.

Trong quá trình “hạ cánh mềm” của nền kinh tế, có một số dấu hiệu quan trọng cần chú ý. Đầu tiên, tăng trưởng GDP tuy chậm lại so với giai đoạn trước nhưng vẫn duy trì ở mức dương. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất, cho thấy sự điều chỉnh đang diễn ra từ từ và có kiểm soát. Tiếp theo, lạm phát cần được kiểm soát và đưa trở lại mức mục tiêu của ngân hàng trung ương mà không gây ra suy thoái.

Đồng thời, tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp, cho thấy thị trường lao động ổn định. Cuối cùng, niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp cần được duy trì ổn định, phản ánh sự tin tưởng vào triển vọng kinh tế.

Tín hiệu từ thị trường tài chính:

  • Thị trường chứng khoán ổn định hoặc tăng nhẹ.
  • Lãi suất không tăng quá cao.
  • Tỷ giá hối đoái ít biến động.

Ngoài các chỉ số kinh tế vĩ mô, chúng ta cũng có thể quan sát các tín hiệu từ thị trường tài chính để đánh giá khả năng “hạ cánh mềm”. Thị trường chứng khoán ổn định, thậm chí có thể tăng nhẹ, cho thấy sự tin tưởng của giới đầu tư vào triển vọng kinh tế. Lãi suất không tăng quá cao, giúp giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Cuối cùng, tỷ giá hối đoái ít biến động, phản ánh sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô.

Các trường hợp Hạ cánh mềm trong nền kinh tế thế giới

Các trường hợp Hạ cánh mềm
Các trường hợp Hạ cánh mềm

Trên thế giới đã có nhiều trường hợp “hạ cánh mềm” thành công, nhưng cũng không ít trường hợp thất bại. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Các trường hợp “hạ cánh mềm” thành công

  • Mỹ (những năm 1960, 1980 và 1990): Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã nhiều lần thực hiện thành công “hạ cánh mềm” trong các thập kỷ này. Điển hình là vào năm 1994-1995, khi FED tăng lãi suất bảy lần trong một năm mà không gây ra suy thoái kinh tế.
  • Australia (những năm 1990 và 2000): Australia đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những năm 1990 và 2000. Nhờ các chính sách điều hành kinh tế vĩ mô hiệu quả, Australia đã tránh được suy thoái kinh tế trong giai đoạn này.
  • Canada (những năm 1990): Canada cũng là một ví dụ điển hình về “hạ cánh mềm” thành công. Ngân hàng Trung ương Canada đã điều chỉnh chính sách tiền tệ một cách linh hoạt để giảm nhiệt nền kinh tế mà không gây ra suy thoái.

Các trường hợp “hạ cánh mềm” thất bại

  • Mỹ (những năm 1970): Nỗ lực “hạ cánh mềm” của FED trong những năm 1970 đã không thành công, dẫn đến tình trạng lạm phát cao và suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
  • Nhật Bản (những năm 1990): Sau giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ, Nhật Bản đã rơi vào tình trạng “mất mát thập kỷ” sau khi bong bóng bất động sản vỡ. Nỗ lực “hạ cánh mềm” của Nhật Bản đã không thành công, dẫn đến tình trạng giảm phát kéo dài và tăng trưởng kinh tế trì trệ.
  • Nhiều quốc gia trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008: Nhiều quốc gia đã không thể “hạ cánh mềm” thành công trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, dẫn đến suy thoái kinh tế trên diện rộng.

Kết luận

Tóm lại, hạ cánh mềm là một mục tiêu đầy thách thức nhưng vô cùng quan trọng đối với mọi nền kinh tế. Nó đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và linh hoạt giữa chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, và các chính sách kinh tế vĩ mô khác. Việc nhận diện và ứng phó kịp thời với các tín hiệu của thị trường, cũng như sự chủ động trong việc dự báo và quản lý rủi ro là chìa khóa để đạt được hạ cánh mềm thành công.

Bài viết liên quan