CAGR là gì? Đây là câu hỏi thường gặp trong giới đầu tư và tài chính, đặc biệt khi chúng ta muốn đánh giá mức độ tăng trưởng của một khoản đầu tư qua thời gian. Trong bài viết này, hãy cùng GenZ Đầu Tư tìm hiểu về khái niệm CAGR, cách tính toán, ý nghĩa của nó trong quyết định đầu tư nhé!
CAGR là gì?
CAGR (Compound Annual Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm) là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết mức tăng trưởng trung bình hàng năm của một khoản đầu tư, tính đến cả hiệu ứng lãi kép. CAGR giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về hiệu quả của danh mục đầu tư, so sánh hiệu suất giữa các khoản đầu tư khác nhau và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của CAGR là khả năng so sánh. Bất kể khoản đầu tư có trải qua những biến động lớn trong quá trình đầu tư, CAGR vẫn cung cấp một con số duy nhất thể hiện mức tăng trưởng trung bình hàng năm. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu suất của các khoản đầu tư khác nhau, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp. Ngoài ra, CAGR còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, dự báo tăng trưởng kinh tế và so sánh hiệu suất của các quỹ đầu tư.
Cách tính CAGR
Công thức tính tỷ lệ tăng trưởng kép:
CAGR = [(Số dư cuối kỳ/ Số dư đầu kỳ) ^ 1/n] – 1
Trong đó:
- Số dư cuối kỳ (Ending Value – EV): Giá trị khoản đầu tư vào cuối kỳ.
- Số dư đầu kỳ (Beginning Value – BV): Giá trị khoản đầu tư ban đầu.
- n: Số năm đã đầu tư.
Ví dụ:
Giả sử bạn quyết định đầu tư vào cặp tiền tệ EUR/USD. Tỷ giá hối đoái giao ngay vào năm 2018 là 1.10, tức là 1 EUR = 1.10 USD. Tổng số tiền bạn đầu tư là 110.000 USD (tương đương 100.000 EUR). Đến năm 2022, tỷ giá giao ngay của EUR/USD tăng lên 1.20, làm cho khoản đầu tư của bạn có giá trị lên đến 120.000 USD.
Áp dụng công thức tính CAGR với các dữ liệu sau:
- Số dư cuối kỳ: 120.000 USD.
- Số dư đầu kỳ: 110.000 USD.
- Số năm đầu tư: 4.
CAGR = [(120.000 / 110.000) ^ (1/4)] – 1 ≈ 0,022 (hay 2,2%)
Vậy, mức tăng trưởng kép của cặp tiền tệ EUR/USD trong trường hợp này là khoảng 2,2%. Điều này cho thấy rằng khoản đầu tư của bạn đã tăng trưởng một cách bền vững qua thời gian, phản ánh sự biến động của tỷ giá hối đoái trên thị trường.
Lưu ý: CAGR dựa trên giả định rằng tất cả lợi nhuận hàng năm đều được tái đầu tư và không có dòng tiền ra vào. Tuy nhiên, trong thực tế, việc rút tiền, nạp thêm tiền và các khoản phí sẽ khiến lợi nhuận thực tế khác biệt so với con số CAGR.
Ý nghĩa của CAGR
Đánh giá mức tăng trưởng: CAGR cho phép nhà đầu tư tính toán mức tăng trưởng trung bình hàng năm của tài sản, từ đó giúp họ hình dung rõ hơn về hiệu suất của khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này cực kỳ quan trọng trong bối cảnh thị trường biến động, khi mà giá trị tài sản có thể thay đổi rất nhiều.
Nhận diện cơ hội và thách thức:
- CAGR thấp: Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp hoặc tài sản chưa phát triển như mong đợi. Nhà đầu tư có thể cần xem xét lại các yếu tố như chiến lược kinh doanh, quản lý hoặc điều kiện thị trường để tìm cách cải thiện tăng trưởng.
- CAGR cao: Đây là dấu hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ. Điều này không chỉ phản ánh chiến lược đầu tư hiệu quả mà còn cho thấy tiềm năng sinh lời hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Quyết định đầu tư sáng suốt: Từ việc phân tích chỉ số CAGR, nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định đầu tư có cơ sở hơn. Một khoản đầu tư với CAGR cao có thể là một cơ hội tốt để gia tăng lợi nhuận, trong khi những khoản đầu tư với CAGR thấp có thể cần được xem xét lại hoặc tránh xa.
MDD là gì?
MDD (Maximum Drawdown) là thước đo mức giảm giá trị lớn nhất của một khoản đầu tư so với đỉnh cao trước đó. Nói cách khác, MDD cho biết mức lỗ tối đa mà nhà đầu tư có thể phải đối mặt trong quá trình đầu tư. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro tiềm ẩn của một khoản đầu tư và so sánh hiệu quả giữa các chiến lược đầu tư khác nhau. Một MDD thấp cho thấy một khoản đầu tư ít biến động và ổn định hơn, trong khi một MDD cao cảnh báo về rủi ro mất vốn lớn.
Công thức:
MDD = (Giá trị thấp nhất – Giá trị cao nhất)/Giá trị thấp nhất
Xem thêm: Drawdown là gì? Tỷ lệ Drawdown bao nhiêu là tốt?
Ý nghĩa của MDD
- Đánh giá rủi ro tài sản: MDD cho thấy mức giảm sâu nhất mà một tài sản có thể trải qua trong một khoảng thời gian nhất định. Cổ phiếu, với tính biến động cao, thường có MDD lớn hơn so với trái phiếu. Điều này giúp nhà đầu tư nhận thức rõ hơn về mức độ rủi ro khi đầu tư vào các loại tài sản khác nhau.
- Quản lý danh mục đầu tư: Việc so sánh MDD giữa các loại tài sản giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư, từ đó giảm thiểu rủi ro tổng thể. Nhà đầu tư có thể chọn kết hợp các loại tài sản có MDD khác nhau để cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, bảo vệ danh mục trước những biến động thị trường.
- Sự chuẩn bị cho biến động: Các nhà đầu tư có kinh nghiệm thường có cái nhìn sâu sắc hơn về MDD. Họ hiểu rằng MDD là điều không thể tránh khỏi trong quá trình đầu tư và chuẩn bị sẵn các kế hoạch quản lý rủi ro để ứng phó với những biến động bất ngờ. Những nhà đầu tư này có xu hướng xây dựng danh mục đa dạng, đặt lệnh cắt lỗ hợp lý và kiên nhẫn thực hiện chiến lược đầu tư dài hạn.
Chỉ số CAGR/MDD trong Forex
Nếu CAGR là tốc độ của một chiếc xe đua, thì MDD là mức độ xóc nảy của chiếc xe đó. Chỉ số CAGR/MDD giống như một chiếc la bàn, chỉ ra cho nhà đầu tư biết chiếc xe nào vừa chạy nhanh vừa ổn định. Chỉ số này giúp làm rõ mối quan hệ giữa độ ổn định của lợi nhuận và mức rủi ro mà nhà giao dịch phải đối mặt. Một giá trị CAGR/MDD cao cho thấy chiến lược không chỉ tạo ra lợi nhuận khả quan mà còn có khả năng hạn chế tổn thất trong những giai đoạn thị trường khó khăn.
Chỉ số CAGR/MDD tập trung vào việc đo lường trực tiếp mối tương quan giữa lợi nhuận và mức giảm tối đa, giúp nhà giao dịch dễ dàng so sánh hiệu quả của các chiến lược khác nhau và tìm ra lựa chọn phù hợp với khẩu vị rủi ro của bản thân. Khi chỉ số CAGR/MDD tăng lên, khả năng chiến lược đó duy trì lợi nhuận bền vững trong dài hạn cũng sẽ tăng theo.
Ví dụ: Xem xét hai chiến lược giao dịch như sau:
- Chiến lược X: CAGR là 25% và MDD là 10%. Tỷ lệ CAGR/MDD sẽ là 2,5.
- Chiến lược Y: CAGR là 40% và MDD là 30%. Tỷ lệ CAGR/MDD của chiến lược Y sẽ là 1,33.
Có thể thấy, mặc dù chiến lược Y cho thấy mức tăng trưởng kép cao hơn, nhưng khi xem xét đến rủi ro, chiến lược X lại nổi bật hơn nhờ có tỷ lệ CAGR/MDD cao hơn, cho thấy rằng nó mang lại lợi nhuận ổn định hơn với mức rủi ro thấp hơn.
Kết luận
CAGR là một chỉ số vô cùng hữu ích trong việc đánh giá hiệu suất của các khoản đầu tư. Nó cung cấp một thước đo khách quan về mức tăng trưởng trung bình hàng năm, giúp nhà đầu tư so sánh và lựa chọn các cơ hội đầu tư phù hợp. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, nhà đầu tư cần kết hợp CAGR với các chỉ số khác và phân tích kỹ lưỡng các yếu tố cơ bản của thị trường. Bằng cách đó, nhà đầu tư có thể xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng, hiệu quả và phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân.