Trong thế giới phân tích kỹ thuật, mô hình Harmonic đóng vai trò quan trọng trong việc xác định điểm đảo chiều tiềm năng trên biểu đồ giá. Trong số đó, mô hình Gartley là một trong những mẫu hình nổi bật và được sử dụng phổ biến nhờ độ chính xác cao và khả năng dự đoán xu hướng hiệu quả. Bài viết này, GenZ Đầu Tư sẽ giúp bạn hiểu rõ mô hình Gartley là gì, cách nhận diện cấu trúc của nó, và ứng dụng thực tế trong giao dịch tài chính để tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro.
Mô hình Gartley là gì?
Mô hình Gartley là một trong những mô hình giá Harmonic cổ điển và được ưa chuộng nhất trong phân tích kỹ thuật. Hình dáng của mô hình này thường giống chữ “M” trong xu hướng tăng hoặc chữ “W” trong xu hướng giảm, tùy thuộc vào việc nó thuộc loại Bullish hay Bearish. Cấu trúc của mô hình gồm 5 điểm chính trên biểu đồ, được ký hiệu lần lượt là X, A, B, C và D.
Quá trình hình thành mô hình bắt đầu từ điểm X, sau đó giá tạo nên các bước sóng nối tiếp nhau: XA, AB, BC và cuối cùng là CD, với điểm D là nơi mô hình hoàn tất và thường được xem là điểm tiềm năng để vào lệnh.
Xem thêm: Lạm phát lõi là gì? Vai trò của lạm phát lõi trong chính sách tiền tệ

Quy tắc của mô hình Gartley
Cũng giống như các mẫu hình khác trong nhóm Harmonic, mô hình Gartley yêu cầu các đoạn sóng phải tuân thủ chính xác các tỷ lệ Fibonacci cụ thể để được xem là hợp lệ. Hãy cùng phân tích từng phần cấu trúc của mô hình này:
- XA: Đây là bước sóng đầu tiên và có thể là bất kỳ chuyển động giá nào. Không có điều kiện ràng buộc cụ thể nào về độ dài hay hướng đi của đoạn XA.
- AB: Sóng AB là đoạn điều chỉnh đầu tiên, thường hồi lại đúng 61.8% so với chiều dài của đoạn XA.
- BC: Tiếp theo, đoạn BC di chuyển ngược hướng với AB và kết thúc tại mức Fibonacci Retracement 0.382 hoặc 0.886 của AB.
- CD: Đây là sóng cuối cùng trước khi mô hình hoàn tất. CD đi ngược chiều với BC, với các quy tắc xác định như sau:
Nếu BC hồi 38.2% của AB, thì CD sẽ mở rộng khoảng 127.2% của BC.
Nếu BC hồi 88.6% của AB, thì CD sẽ mở rộng khoảng 161.8% của BC.
- AD: Khi đoạn CD hoàn tất, tổng độ dài từ A đến D nên bằng khoảng 78.6% của toàn bộ đoạn XA để xác nhận mô hình Gartley hợp lệ.
Để dễ hình dung, việc kết hợp các mức Fibonacci trên biểu đồ sẽ giúp bạn xác định mô hình Gartley chính xác hơn và áp dụng hiệu quả trong chiến lược giao dịch.

Các loại mô hình Gartley
Mô Hình Bullish Gartley
Mô hình Bullish Gartley hình thành khi thị trường bắt đầu với một đợt tăng giá ban đầu (XA), sau đó điều chỉnh giảm ở đoạn AB, tiếp theo là đợt phục hồi nhẹ tại BC, và cuối cùng là một lần giảm giá nữa ở đoạn CD. Sự kết hợp của các sóng này theo tỷ lệ Fibonacci tiêu chuẩn tạo ra kỳ vọng về một đợt tăng giá mới khởi đầu từ điểm D.
Trong mô hình này, mục tiêu giá kỳ vọng thường là mức mở rộng 161.8% của đoạn AD, tức là điểm chốt lời dự kiến nằm tại vị trí DE = 1.618 × AD.
Mô Hình Bearish Gartley
Mô hình Bearish Gartley là phiên bản ngược lại hoàn toàn của mô hình Bullish Gartley. Mô hình này bắt đầu bằng một đợt giảm giá từ điểm X đến A. Sau đó, giá hồi phục ở đoạn AB, tiếp tục điều chỉnh giảm trong đoạn BC, và cuối cùng là một pha tăng nhẹ tại đoạn CD.
Với cấu trúc di chuyển như vậy, kết hợp với các tỷ lệ Fibonacci tiêu chuẩn như đã đề cập, thị trường thường kỳ vọng một đợt giảm giá mạnh từ điểm D. Mục tiêu giá tiềm năng trong mô hình Bearish Gartley thường nằm tại mức mở rộng 161.8% của đoạn AD, nghĩa là DE = 1.618 × AD.

Ứng dụng của mô hình Gartley trong giao dịch
Điểm vào lệnh – Entry point
Để giao dịch hiệu quả với mô hình Gartley, bước đầu tiên là xác nhận tính chính xác của mô hình theo các tiêu chí Fibonacci đã được trình bày. Việc xác định đúng mô hình trong điều kiện thị trường thực tế là điều kiện tiên quyết để tránh tín hiệu sai lệch.
Một cách hữu ích là bạn nên đánh dấu rõ ràng các điểm X, A, B, C và D trên biểu đồ giao dịch. Sau đó, sử dụng công cụ Fibonacci Retracement và Extension để đo các tỷ lệ giữa các đoạn sóng, từ đó xác định xem mô hình có tuân thủ đúng các điều kiện của mô hình Gartley hay không.
- Nếu là mô hình Bullish Gartley, hãy cân nhắc mua (BUY) tại điểm D – nơi kỳ vọng thị trường sẽ bắt đầu tăng.
- Nếu là mô hình Bearish Gartley, điểm D lại là cơ hội để bán (SELL), dựa trên kỳ vọng thị trường sẽ giảm từ đó.
Tuy nhiên, thay vì vào lệnh ngay lập tức tại điểm D, bạn có thể áp dụng hai phương pháp sau để tối ưu hóa điểm vào lệnh:
- Kết hợp thêm các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI, MACD, nến đảo chiều hoặc vùng hỗ trợ/kháng cự để tăng độ tin cậy của tín hiệu tại điểm D.
- Chuyển sang khung thời gian nhỏ hơn (như M15 hoặc M5) để tìm tín hiệu xác nhận hoặc mô hình nhỏ hơn hỗ trợ cho quyết định vào lệnh, từ đó xác định điểm vào chính xác và giảm thiểu rủi ro.
Việc xác nhận kỹ lưỡng trước khi giao dịch sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ thành công khi áp dụng mô hình Gartley trong thực tế.
Xem thêm: Chỉ báo DEMA là gì? Nên lưu ý gì khi sử dụng chỉ báo DEMA?
Điểm dừng lỗ – Stop loss
Khi giao dịch dựa trên mô hình Bullish Gartley, vị trí dừng lỗ (stop loss) nên được đặt ngay bên dưới điểm D – là đáy gần nhất, nhằm hạn chế rủi ro nếu giá không đảo chiều như kỳ vọng. Ngược lại, với mô hình Bearish Gartley, bạn nên đặt stop loss ngay trên đỉnh D để bảo vệ tài khoản nếu thị trường tiếp tục tăng vượt vùng kháng cự.

Điểm chốt lời – Take profit
Sau khi mô hình Gartley được hoàn tất, mục tiêu giá kỳ vọng thường nằm tại điểm E – vị trí mở rộng 161.8% của đoạn AD, hay còn được hiểu là DE = 1.618 × AD. Tuy nhiên, trong thực tế, việc chốt lời không nên cứng nhắc mà cần linh hoạt theo từng bối cảnh thị trường.
Một cách tiếp cận hiệu quả là sử dụng Fibonacci Extension kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như vùng hỗ trợ – kháng cự, nến tín hiệu hoặc các chỉ báo động lượng để xác định điểm thoát lệnh hợp lý hơn. Việc tối ưu hóa lệnh thoát không phải lúc nào cũng đơn giản, kể cả với những nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm.
Trong trường hợp thị trường di chuyển đúng kỳ vọng và động lực giá mạnh, bạn có thể dời điểm dừng lỗ (stop loss) về mức hòa vốn hoặc sử dụng trailing stop để giữ lệnh và tối đa hóa lợi nhuận cho đến khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng.
Ngược lại, nếu nhận thấy giá đang tiến gần một vùng cản mạnh ở khung thời gian lớn hơn – nơi khả năng đảo chiều có thể xảy ra, thì việc chốt lời sớm là một chiến lược an toàn và hợp lý, giúp bạn bảo vệ lợi nhuận đã đạt được.
Ví dụ giao dịch mô Hình Gartley thực tế
Sau hàng loạt lý thuyết và quy tắc phía trên, bây giờ chúng ta cùng xem mô Hình Gartley hoạt động như thế nào trong thị trường thực tế.
Ví dụ 1: Mô Hình Bullish Gartley trên biểu đồ cặp NZD/USD khung Weekly.

Khi phân tích cặp tiền NZD/USD trên biểu đồ khung tuần (weekly), bạn nhận thấy đoạn AB hồi lại 61.8% so với đoạn XA, tiếp theo đoạn BC điều chỉnh 88.6% của AB, và đoạn CD mở rộng đúng 161.8% chiều dài BC. Đồng thời, đoạn AD cũng đạt mức hồi 78.6% của XA.
Với các tỷ lệ Fibonacci này được đáp ứng đầy đủ, bạn có cơ sở xác nhận sự hình thành của một mô hình Bullish Gartley hợp lệ. Trong trường hợp này, bạn tiến hành mở lệnh mua (BUY) tại điểm D, đặt dừng lỗ (SL) ngay dưới điểm D, và chốt lời (TP) tại điểm E, nơi được xác định là mức mở rộng 161.8% của đoạn AD.
Ví dụ 2: Mô Hình Bearish Gartley trên biểu đồ cặp AUD/CHF khung H4. Đây là biểu đồ H4 của cặp AUD/CHF.

Khi quan sát cặp tiền AUD/CHF trên biểu đồ khung H4, bạn nhận thấy đoạn AB tăng và hồi về 61.8% so với đoạn XA. Tiếp đó, đoạn BC điều chỉnh giảm đạt 88.6% chiều dài AB, trong khi đoạn CD mở rộng 161.8% của BC. Đồng thời, tổng chiều dài từ điểm A đến D cũng hồi lại 78.6% so với XA.
Với những tỷ lệ này, bạn có thể xác định rằng mô hình Bearish Gartley đã được hình thành chính xác. Trong tình huống này, chiến lược giao dịch phù hợp là đặt lệnh bán (SELL) tại điểm D, stop loss phía trên điểm D, và chốt lời tại điểm E, nơi giá được dự đoán sẽ chạm mốc mở rộng 161.8% của đoạn AD.
Kết luận
Mô hình Gartley là một công cụ mạnh mẽ trong bộ công cụ phân tích kỹ thuật của nhà giao dịch, đặc biệt hữu ích trong việc xác định các điểm đảo chiều tiềm năng với độ chính xác cao. Việc hiểu và vận dụng đúng các tỷ lệ Fibonacci trong mô hình này giúp nhà đầu tư nâng cao khả năng quản lý rủi ro, tối ưu hóa điểm vào lệnh và chốt lời hợp lý.